Bản dịch của từ Emerald trong tiếng Việt
Emerald
Emerald (Adjective)
She wore an emerald dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu lục lạc tại sự kiện xã hội.
The emerald decorations added a vibrant touch to the party.
Những trang trí màu lục lạc đã tạo thêm sắc màu sôi động cho bữa tiệc.
His emerald eyes sparkled under the chandeliers' light.
Đôi mắt màu lục lạc của anh ấy lấp lánh dưới ánh sáng của đèn chùm.
Emerald (Noun)
She wore a stunning emerald dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lục rực rỡ tại sự kiện xã hội.
The emerald decorations at the party added a touch of elegance.
Những trang trí màu xanh lục tại bữa tiệc thêm chút thanh lịch.
His eyes sparkled like emeralds as he mingled with the guests.
Đôi mắt anh sáng như ngọc lục bảo khi anh trò chuyện với khách mời.
The emerald moth fluttered gracefully in the social garden.
Con bướm ngọc lục bật nhảy du dương trong vườn xã hội.
The emerald moth's vibrant color captivated the social gathering.
Màu sắc rực rỡ của con bướm ngọc lục cuốn hút cuộc tụ tập xã hội.
The fading emerald hue of the moth symbolized aging in society.
Sắc xanh lục phai dần của con bướm ngọc biểu trưng cho tuổi tác trong xã hội.
The emerald hawkers were a beautiful sight at the social event.
Các con chuồn chuồn ngọc lục bảo là một cảnh đẹp tại sự kiện xã hội.
She spotted an emerald hawker hovering near the social gathering.
Cô nhìn thấy một con chuồn chuồn ngọc lục bảo đang lảo đảo gần buổi tụ tập xã hội.
The emerald hawker's metallic green body glimmered in the social setting.
Cơ thể xanh ngọc lục bảo của con chuồn chuồn lả lướt trong bối cảnh xã hội.
Một loại đá quý màu xanh lá cây tươi sáng bao gồm nhiều loại beryl giàu crom.
A bright green precious stone consisting of a chromiumrich variety of beryl.
She wore a stunning emerald necklace to the social event.
Cô ấy đã mặc một chiếc dây chuyền ngọc lục bảo lộng lẫy đến sự kiện xã hội.
The emerald ring was a family heirloom passed down for generations.
Chiếc nhẫn ngọc lục bảo là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
The emerald brooch sparkled under the lights at the social gathering.
Cái cài áo ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh đèn ở buổi tụ tập xã hội.
The emerald is a common sight in the tropical forests.
Chim ruby là một cảnh quen thuộc trong rừng nhiệt đới.
Many tourists visit the region to catch a glimpse of emeralds.
Nhiều du khách đến thăm khu vực để nhìn thấy chim ruby.
The emerald's vibrant green feathers make it easily recognizable.
Lông xanh rực rỡ của chim ruby giúp nhận biết dễ dàng.
Dạng danh từ của Emerald (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emerald | Emeralds |
Họ từ
Ngọc lục bảo (emerald) là một loại đá quý có màu xanh lục đặc trưng, thuộc nhóm khoáng vật beryl. Đá này được đánh giá cao về vẻ đẹp cũng như độ quý hiếm, thường được sử dụng trong trang sức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "emerald" được dùng giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai cách nói, với sự nhấn mạnh và âm tiết hơi khác nhau, nhưng không tạo ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "emerald" có nguồn gốc từ từ Latinh "emeralda", được cấu trúc từ "smaragdus" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ngọc lục bảo". Ngọc lục bảo được biết đến như một loại đá quý có màu xanh lục tươi sáng, thường liên kết với sự sang trọng và quý phái. Trong lịch sử, emerald đã được người Ai Cập cổ đại và các nền văn hóa khác coi trọng, biểu trưng cho sự quý giá và may mắn, điều này vẫn hiện hữu trong ý nghĩa của từ ngày nay.
Từ "emerald" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề đá quý, văn hóa hoặc tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau như mô tả sản phẩm, trang sức hoặc đặc điểm địa chất đều khá cao. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để biểu đạt sự sang trọng và vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp