Bản dịch của từ Emerald trong tiếng Việt

Emerald

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerald (Adjective)

ˈɛməɹl̩d
ˈɛmɚɹl̩d
01

Màu xanh lá cây tươi sáng.

Bright green in colour.

Ví dụ

She wore an emerald dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu lục lạc tại sự kiện xã hội.

The emerald decorations added a vibrant touch to the party.

Những trang trí màu lục lạc đã tạo thêm sắc màu sôi động cho bữa tiệc.

His emerald eyes sparkled under the chandeliers' light.

Đôi mắt màu lục lạc của anh ấy lấp lánh dưới ánh sáng của đèn chùm.

Emerald (Noun)

ˈɛməɹl̩d
ˈɛmɚɹl̩d
01

Một màu xanh tươi.

A bright green colour.

Ví dụ

She wore a stunning emerald dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lục rực rỡ tại sự kiện xã hội.

The emerald decorations at the party added a touch of elegance.

Những trang trí màu xanh lục tại bữa tiệc thêm chút thanh lịch.

His eyes sparkled like emeralds as he mingled with the guests.

Đôi mắt anh sáng như ngọc lục bảo khi anh trò chuyện với khách mời.

02

Một loài sâu bướm thân mảnh mai màu xanh lá cây, màu sắc của nó có xu hướng nhạt dần khi sâu bướm già đi.

A slenderbodied green moth the colour of which tends to fade as the moth ages.

Ví dụ

The emerald moth fluttered gracefully in the social garden.

Con bướm ngọc lục bật nhảy du dương trong vườn xã hội.

The emerald moth's vibrant color captivated the social gathering.

Màu sắc rực rỡ của con bướm ngọc lục cuốn hút cuộc tụ tập xã hội.

The fading emerald hue of the moth symbolized aging in society.

Sắc xanh lục phai dần của con bướm ngọc biểu trưng cho tuổi tác trong xã hội.

03

Một con chuồn chuồn bán hàng rong với thân màu xanh kim loại.

A hawker dragonfly with a metallic green body.

Ví dụ

The emerald hawkers were a beautiful sight at the social event.

Các con chuồn chuồn ngọc lục bảo là một cảnh đẹp tại sự kiện xã hội.

She spotted an emerald hawker hovering near the social gathering.

Cô nhìn thấy một con chuồn chuồn ngọc lục bảo đang lảo đảo gần buổi tụ tập xã hội.

The emerald hawker's metallic green body glimmered in the social setting.

Cơ thể xanh ngọc lục bảo của con chuồn chuồn lả lướt trong bối cảnh xã hội.

04

Một loại đá quý màu xanh lá cây tươi sáng bao gồm nhiều loại beryl giàu crom.

A bright green precious stone consisting of a chromiumrich variety of beryl.

Ví dụ

She wore a stunning emerald necklace to the social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc dây chuyền ngọc lục bảo lộng lẫy đến sự kiện xã hội.

The emerald ring was a family heirloom passed down for generations.

Chiếc nhẫn ngọc lục bảo là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.

The emerald brooch sparkled under the lights at the social gathering.

Cái cài áo ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh đèn ở buổi tụ tập xã hội.

05

Một loài chim ruồi nhỏ có bộ lông màu xanh kim loại sáng, cánh và đuôi sẫm màu hơn, được tìm thấy chủ yếu ở khu vực caribe và trung mỹ.

A small hummingbird with bright metallic green plumage and darker wings and tail found mainly in the area of the caribbean and central america.

Ví dụ

The emerald is a common sight in the tropical forests.

Chim ruby là một cảnh quen thuộc trong rừng nhiệt đới.

Many tourists visit the region to catch a glimpse of emeralds.

Nhiều du khách đến thăm khu vực để nhìn thấy chim ruby.

The emerald's vibrant green feathers make it easily recognizable.

Lông xanh rực rỡ của chim ruby giúp nhận biết dễ dàng.

Dạng danh từ của Emerald (Noun)

SingularPlural

Emerald

Emeralds

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emerald cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emerald

Không có idiom phù hợp