Bản dịch của từ Beryl trong tiếng Việt
Beryl
Beryl (Noun)
Beryl is often used in jewelry for its attractive colors and clarity.
Beryl thường được sử dụng trong trang sức vì màu sắc và độ trong suốt hấp dẫn.
Beryl is not commonly found in everyday items or decorations.
Beryl không thường được tìm thấy trong các vật dụng hoặc trang trí hàng ngày.
Is beryl a popular choice for social events like weddings?
Beryl có phải là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Beryl (tiếng Việt: beryl) là một khoáng chất silicat bao gồm kim loại nhôm và berili, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong các màu sắc khác nhau như xanh lá cây, xanh dương, vàng và không màu. Beryl được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tác đá quý, với các biến thể nổi bật như emerald (ngọc lục bảo) và aquamarine (ngọc xanh biển). Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu địa phương.
Từ "beryl" có nguồn gốc từ từ Latinh "beryllus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "berullos", có nghĩa là "đá quý xanh". Beryl là một khoáng vật silicate, chủ yếu chứa berylium, và được biết đến với nhiều biến thể màu sắc như emerald và aquamarine. Lịch sử của beryl gắn liền với văn hóa và kinh tế, khi nó được sử dụng trong trang sức và biểu tượng quyền lực. Ngày nay, từ này gắn liền với các loại đá quý và giá trị trang sức, phản ánh sự quý giá và tính chất thẩm mỹ của nguyên liệu này.
Từ "beryl" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến khoáng vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "beryl" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, trang sức, và nghệ thuật, như khi mô tả các loại đá quý như emerald và aquamarine. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày phản ánh tính chất kỹ thuật và chuyên sâu của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất