Bản dịch của từ Beryllium trong tiếng Việt

Beryllium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beryllium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 4, một kim loại cứng màu xám.

The chemical element of atomic number 4 a hard grey metal.

Ví dụ

Beryllium is used in aerospace for its lightweight and strong properties.

Beryllium được sử dụng trong hàng không vũ trụ vì tính nhẹ và mạnh.

Beryllium is not commonly found in everyday items or social products.

Beryllium không thường thấy trong các vật dụng hàng ngày hoặc sản phẩm xã hội.

Is beryllium safe for use in social technology applications like smartphones?

Beryllium có an toàn để sử dụng trong các ứng dụng công nghệ xã hội như điện thoại thông minh không?

Dạng danh từ của Beryllium (Noun)

SingularPlural

Beryllium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beryllium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beryllium

Không có idiom phù hợp