Bản dịch của từ Beryllium trong tiếng Việt
Beryllium

Beryllium (Noun)
Beryllium is used in aerospace for its lightweight and strong properties.
Beryllium được sử dụng trong hàng không vũ trụ vì tính nhẹ và mạnh.
Beryllium is not commonly found in everyday items or social products.
Beryllium không thường thấy trong các vật dụng hàng ngày hoặc sản phẩm xã hội.
Is beryllium safe for use in social technology applications like smartphones?
Beryllium có an toàn để sử dụng trong các ứng dụng công nghệ xã hội như điện thoại thông minh không?
Dạng danh từ của Beryllium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beryllium | - |
Beryllium (Be) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 2 trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 4. Kim loại này có màu xám bạc, nhẹ và cứng, thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, điện tử và thiết bị hạt nhân. Beryllium có tính độc hại cao, có thể gây ra bệnh phổi khi tiếp xúc lâu dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, phụ âm /r/ trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "beryllium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beryllus", có nghĩa là "ngọc bích", được cho là xuất phát từ tiếng Hy Lạp "berullos", chỉ một loại khoáng chất quý hiếm. Beryllium được phát hiện vào thế kỷ 18 và được phân loại là nguyên tố hóa học với ký hiệu Be. Nguyên tố này có tính chất nhẹ và cứng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không và điện tử, góp phần thể hiện sự phát triển của vật liệu chế tạo hiện đại.
Từ "beryllium" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và công nghiệp chế tạo, beryllium chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu về vật liệu, hóa học và an toàn lao động. Từ ngữ này cũng có thể thấy trong tài liệu chuyên môn về y học, nơi nghiên cứu ảnh hưởng của beryllium đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp