Bản dịch của từ Beryllium trong tiếng Việt
Beryllium
Noun [U/C]
Beryllium (Noun)
Ví dụ
Beryllium is used in aerospace for its lightweight and strong properties.
Beryllium được sử dụng trong hàng không vũ trụ vì tính nhẹ và mạnh.
Beryllium is not commonly found in everyday items or social products.
Beryllium không thường thấy trong các vật dụng hàng ngày hoặc sản phẩm xã hội.
Is beryllium safe for use in social technology applications like smartphones?
Beryllium có an toàn để sử dụng trong các ứng dụng công nghệ xã hội như điện thoại thông minh không?
Dạng danh từ của Beryllium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beryllium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beryllium
Không có idiom phù hợp