Bản dịch của từ Smarty trong tiếng Việt
Smarty

Smarty(Noun)
Một người biết tất cả.
A know-all.
Một người thông minh hoặc thời trang.
A smart or fashionable person.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "smarty" là một danh từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người thông minh, nhưng có thể mang ý nghĩa châm biếm, ám chỉ người tự mãn hoặc tỏ ra thông minh một cách kiêu ngạo. Phiên bản tiếng Anh Anh (“British English”) của từ này có sự giống nhau về phát âm và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (“American English”), "smarty" cũng có thể là một cách chơi chữ nhẹ nhàng và không hề châm biếm. Từ này thường gặp trong giao tiếp không chính thức và văn phong thân mật.
Từ "smarty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smert", có nghĩa là "một cách sáng dạ" hoặc "thông minh". Xuất phát từ gốc Latin "smartus", từ này đề cập đến sự lanh lợi trí tuệ. Qua thời gian, "smarty" thường được dùng để chỉ những người tỏ ra thông minh hoặc là người có phần kiêu ngạo về kiến thức của mình. Ngày nay, từ này đôi khi được sử dụng với sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích, dành cho những người tự mãn với sự hiểu biết của mình.
Từ "smarty" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc mẫu người thông minh, nhanh nhẹn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngôn ngữ thân mật, nhấn mạnh sự tinh quái hoặc kiêu ngạo của một người, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn bản văn hóa đại chúng.
Từ "smarty" là một danh từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người thông minh, nhưng có thể mang ý nghĩa châm biếm, ám chỉ người tự mãn hoặc tỏ ra thông minh một cách kiêu ngạo. Phiên bản tiếng Anh Anh (“British English”) của từ này có sự giống nhau về phát âm và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (“American English”), "smarty" cũng có thể là một cách chơi chữ nhẹ nhàng và không hề châm biếm. Từ này thường gặp trong giao tiếp không chính thức và văn phong thân mật.
Từ "smarty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smert", có nghĩa là "một cách sáng dạ" hoặc "thông minh". Xuất phát từ gốc Latin "smartus", từ này đề cập đến sự lanh lợi trí tuệ. Qua thời gian, "smarty" thường được dùng để chỉ những người tỏ ra thông minh hoặc là người có phần kiêu ngạo về kiến thức của mình. Ngày nay, từ này đôi khi được sử dụng với sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích, dành cho những người tự mãn với sự hiểu biết của mình.
Từ "smarty" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc mẫu người thông minh, nhanh nhẹn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngôn ngữ thân mật, nhấn mạnh sự tinh quái hoặc kiêu ngạo của một người, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn bản văn hóa đại chúng.
