Bản dịch của từ Smarty trong tiếng Việt
Smarty

Smarty (Noun)
Một người thông minh hoặc thời trang.
A smart or fashionable person.
She is known as the resident smarty in our social group.
Cô ấy được biết đến như người thông minh trong nhóm xã hội của chúng tôi.
The smarty always knows the latest trends in fashion.
Người thông minh luôn biết các xu hướng thời trang mới nhất.
Everyone looks up to him as the ultimate smarty in town.
Mọi người ngưỡng mộ anh ấy như người thông minh tối cao trong thành phố.
Một người biết tất cả.
A know-all.
She's a real smarty, always showing off her knowledge.
Cô ấy là một người biết mọi thứ, luôn khoe kiến thức của mình.
The smarty in our group won the trivia quiz effortlessly.
Người biết mọi thứ trong nhóm của chúng tôi đã dễ dàng giành chiến thắng trong trò chơi trí tuệ.
Being a smarty sometimes alienates others due to arrogance.
Việc là người biết mọi thứ đôi khi làm cho người khác cảm thấy xa lạ vì sự kiêu ngạo.
Từ "smarty" là một danh từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người thông minh, nhưng có thể mang ý nghĩa châm biếm, ám chỉ người tự mãn hoặc tỏ ra thông minh một cách kiêu ngạo. Phiên bản tiếng Anh Anh (“British English”) của từ này có sự giống nhau về phát âm và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (“American English”), "smarty" cũng có thể là một cách chơi chữ nhẹ nhàng và không hề châm biếm. Từ này thường gặp trong giao tiếp không chính thức và văn phong thân mật.
Từ "smarty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smert", có nghĩa là "một cách sáng dạ" hoặc "thông minh". Xuất phát từ gốc Latin "smartus", từ này đề cập đến sự lanh lợi trí tuệ. Qua thời gian, "smarty" thường được dùng để chỉ những người tỏ ra thông minh hoặc là người có phần kiêu ngạo về kiến thức của mình. Ngày nay, từ này đôi khi được sử dụng với sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích, dành cho những người tự mãn với sự hiểu biết của mình.
Từ "smarty" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc mẫu người thông minh, nhanh nhẹn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngôn ngữ thân mật, nhấn mạnh sự tinh quái hoặc kiêu ngạo của một người, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn bản văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp