Bản dịch của từ Smarty trong tiếng Việt

Smarty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smarty(Noun)

smˈɑɹti
smˈɑɹti
01

Một người biết tất cả.

A know-all.

Ví dụ
02

Một người thông minh hoặc thời trang.

A smart or fashionable person.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh