Bản dịch của từ Smarty trong tiếng Việt
Smarty
Smarty (Noun)
Một người thông minh hoặc thời trang.
A smart or fashionable person.
She is known as the resident smarty in our social group.
Cô ấy được biết đến như người thông minh trong nhóm xã hội của chúng tôi.
The smarty always knows the latest trends in fashion.
Người thông minh luôn biết các xu hướng thời trang mới nhất.
Một người biết tất cả.
A know-all.
She's a real smarty, always showing off her knowledge.
Cô ấy là một người biết mọi thứ, luôn khoe kiến thức của mình.
The smarty in our group won the trivia quiz effortlessly.
Người biết mọi thứ trong nhóm của chúng tôi đã dễ dàng giành chiến thắng trong trò chơi trí tuệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp