Bản dịch của từ Smarty trong tiếng Việt

Smarty

Noun [U/C]

Smarty (Noun)

smˈɑɹti
smˈɑɹti
01

Một người thông minh hoặc thời trang.

A smart or fashionable person.

Ví dụ

She is known as the resident smarty in our social group.

Cô ấy được biết đến như người thông minh trong nhóm xã hội của chúng tôi.

The smarty always knows the latest trends in fashion.

Người thông minh luôn biết các xu hướng thời trang mới nhất.

Everyone looks up to him as the ultimate smarty in town.

Mọi người ngưỡng mộ anh ấy như người thông minh tối cao trong thành phố.

02

Một người biết tất cả.

A know-all.

Ví dụ

She's a real smarty, always showing off her knowledge.

Cô ấy là một người biết mọi thứ, luôn khoe kiến thức của mình.

The smarty in our group won the trivia quiz effortlessly.

Người biết mọi thứ trong nhóm của chúng tôi đã dễ dàng giành chiến thắng trong trò chơi trí tuệ.

Being a smarty sometimes alienates others due to arrogance.

Việc là người biết mọi thứ đôi khi làm cho người khác cảm thấy xa lạ vì sự kiêu ngạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smarty

Không có idiom phù hợp