Bản dịch của từ Smelly trong tiếng Việt

Smelly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smelly (Adjective)

smˈɛli
smˈɛli
01

Có mùi nồng hoặc khó chịu.

Having a strong or unpleasant smell.

Ví dụ

The smelly trash was left outside during the community event.

Rác thải hôi thối bị bỏ lại ngoài trời trong sự kiện cộng đồng.

The neighborhood does not have smelly streets anymore.

Khu phố không còn những con đường hôi thối nữa.

Is the smelly food from the new restaurant popular in town?

Món ăn hôi thối từ nhà hàng mới có phổ biến trong thành phố không?

Dạng tính từ của Smelly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smelly

Có mùi

Smellier

Hôi hơn

Smelliest

Thơm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smelly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smelly

Không có idiom phù hợp