Bản dịch của từ Smelly trong tiếng Việt

Smelly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smelly (Adjective)

smˈɛli
smˈɛli
01

Có mùi nồng hoặc khó chịu.

Having a strong or unpleasant smell.

Ví dụ

The smelly trash was left outside during the community event.

Rác thải hôi thối bị bỏ lại ngoài trời trong sự kiện cộng đồng.

The neighborhood does not have smelly streets anymore.

Khu phố không còn những con đường hôi thối nữa.

Dạng tính từ của Smelly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smelly

Có mùi

Smellier

Hôi hơn

Smelliest

Thơm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smelly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.