Bản dịch của từ Smelly trong tiếng Việt
Smelly
Smelly (Adjective)
Có mùi nồng hoặc khó chịu.
Having a strong or unpleasant smell.
The smelly trash was left outside during the community event.
Rác thải hôi thối bị bỏ lại ngoài trời trong sự kiện cộng đồng.
The neighborhood does not have smelly streets anymore.
Khu phố không còn những con đường hôi thối nữa.
Is the smelly food from the new restaurant popular in town?
Món ăn hôi thối từ nhà hàng mới có phổ biến trong thành phố không?
Dạng tính từ của Smelly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smelly Có mùi | Smellier Hôi hơn | Smelliest Thơm nhất |
Họ từ
Từ "smelly" trong tiếng Anh có nghĩa là có mùi hôi, thường dùng để mô tả sự khó chịu về mùi từ một đối tượng nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức và có thể được coi là mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "smelly" được sử dụng tương tự, nhưng ở tiếng Anh Anh, từ "smelly" có thể được sử dụng trong các tình huống hài hước hơn. Người nói có thể thể hiện sự khinh miệt hoặc sự châm biếm qua cách dùng từ này.
Từ "smelly" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "smēlan", có nghĩa là "ngửi" hoặc "tỏa ra mùi". Gốc của từ này có thể liên kết với từ "smell" trong tiếng Đức cổ "smellan", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những gì có mùi hôi hoặc khó chịu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cảm nhận về các mùi khó chịu, phản ánh sự chú trọng đến trải nghiệm giác quan trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "smelly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình trong các chủ đề liên quan đến môi trường và cảm xúc. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thiên nhiên hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày, như đánh giá chất lượng không khí, thực phẩm hỏng, hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp