Bản dịch của từ Smerk trong tiếng Việt
Smerk

Smerk (Noun)
She wore a smerk after winning the debate competition last week.
Cô ấy đã có một nụ cười tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
He did not show a smerk during the serious discussion.
Anh ấy không tỏ ra nụ cười tự mãn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you notice his smerk when he received the award?
Bạn có để ý nụ cười tự mãn của anh ấy khi nhận giải thưởng không?
Từ "smerk" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ một nụ cười nhỏ hoặc một biểu hiện mỉm cười nhẹ nhõm, gợi nhớ sự chế giễu hoặc khinh miệt. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức và có thể không được công nhận trong từ điển tiêu chuẩn. Cách phát âm và sử dụng cũng có thể khác nhau giữa các vùng, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "smerk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "smergen", mang nghĩa là "nhe răng" hoặc "cười khẽ". Trong văn hóa hiện đại, "smerk" thường chỉ một nụ cười mỉm, thể hiện sự tự mãn hoặc hài lòng. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và biểu cảm khuôn mặt, ít nhất là trong bối cảnh giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "smerk" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được ghi nhận trong phần Nghe, Đọc, Nói hay Viết, do tính chất không chính thức và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. "Smerk" chủ yếu xuất hiện trong những tình huống informal, thường được sử dụng để diễn tả một nụ cười khinh bỉ hoặc nhẹ nhàng khi ai đó cảm thấy tự mãn.