Bản dịch của từ Smerk trong tiếng Việt
Smerk
Noun [U/C]
Smerk (Noun)
Ví dụ
She wore a smerk after winning the debate competition last week.
Cô ấy đã có một nụ cười tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
He did not show a smerk during the serious discussion.
Anh ấy không tỏ ra nụ cười tự mãn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you notice his smerk when he received the award?
Bạn có để ý nụ cười tự mãn của anh ấy khi nhận giải thưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smerk
Không có idiom phù hợp