Bản dịch của từ Smithy trong tiếng Việt
Smithy

Smithy (Noun)
The local smithy in town creates beautiful iron gates for homes.
Lò rèn địa phương trong thị trấn tạo ra cổng sắt đẹp cho nhà.
The smithy does not operate on Sundays, affecting local artisans' work.
Lò rèn không hoạt động vào Chủ nhật, ảnh hưởng đến công việc của nghệ nhân địa phương.
Is the smithy still open for business during the holiday season?
Lò rèn vẫn mở cửa kinh doanh trong mùa lễ hội phải không?
Họ từ
"Smithy" là một danh từ chỉ nơi rèn kim loại, nơi mà các thợ rèn (smiths) chế tạo và sửa chữa các sản phẩm bằng kim loại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh truyền thống và có nguồn gốc từ một loại hình sản xuất thủ công. Trong khi "smithy" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "forge" để chỉ không gian tương tự. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và nghề thủ công truyền thống của mỗi khu vực.
Từ "smithy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smithe", có nghĩa là "người rèn", bắt nguồn từ gốc Latin "ferrarium", có nghĩa là "sắt". Trong lịch sử, smithy chỉ địa điểm nơi các nghệ nhân rèn sắt thực hiện công việc của họ. Ngày nay, từ này không chỉ miêu tả xưởng rèn mà còn hàm ý về nghề thủ công, kỹ năng và sự sáng tạo trong việc chế tác kim loại, vẫn giữ liên kết chặt chẽ với công việc rèn sắt truyền thống.
Từ "smithy" (lò rèn) xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nghề rèn và các sản phẩm kim loại, ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "smithy" có thể được nhắc đến trong các bài viết về lịch sử, văn hóa hoặc nghề thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp