Bản dịch của từ Smithy trong tiếng Việt

Smithy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smithy (Noun)

smˈɪði
smˈɪði
01

Xưởng rèn; một lò rèn.

A blacksmiths workshop a forge.

Ví dụ

The local smithy in town creates beautiful iron gates for homes.

Lò rèn địa phương trong thị trấn tạo ra cổng sắt đẹp cho nhà.

The smithy does not operate on Sundays, affecting local artisans' work.

Lò rèn không hoạt động vào Chủ nhật, ảnh hưởng đến công việc của nghệ nhân địa phương.

Is the smithy still open for business during the holiday season?

Lò rèn vẫn mở cửa kinh doanh trong mùa lễ hội phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smithy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smithy

Không có idiom phù hợp