Bản dịch của từ Forge trong tiếng Việt
Forge

Forge (Noun)
Xưởng rèn; một lò rèn.
A blacksmith's workshop; a smithy.
The town built a new forge for the blacksmith.
Thị trấn xây một cửa hàng rèn mới cho thợ rèn.
Visitors were fascinated by the traditional forge demonstration.
Khách tham quan đã bị mê hoặc bởi buổi trình diễn rèn truyền thống.
The historic forge in the village dates back to the 18th century.
Cửa hàng rèn lịch sử ở làng được xây dựng từ thế kỷ 18.
Dạng danh từ của Forge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forge | Forges |
Forge (Verb)
Tạo ra (thứ gì đó) mạnh mẽ, lâu dài hoặc thành công.
Create (something) strong, enduring, or successful.
She forged a strong bond with her community through volunteering.
Cô ấy tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ với cộng đồng thông qua tình nguyện.
The organization forged a successful partnership with local businesses.
Tổ chức đã tạo ra một mối đối tác thành công với các doanh nghiệp địa phương.
He aims to forge a lasting impact on society through his work.
Anh ấy nhằm tạo ra một ảnh hưởng bền vững đối với xã hội thông qua công việc của mình.
She forged ahead in her career despite challenges.
Cô ấy tiến lên trong sự nghiệp mặc dù có thách thức.
The community forged together to support those in need.
Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
They forged a strong bond through shared experiences.
Họ tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ thông qua những trải nghiệm chung.
She forged her friend's signature on the permission slip.
Cô ấy đã làm giả chữ ký của bạn cô trên tờ giấy cho phép.
The criminal forged a fake painting by a renowned artist.
Tội phạm đã làm giả một bức tranh giả của một họa sĩ nổi tiếng.
He was caught trying to forge a counterfeit passport.
Anh ta bị bắt khi cố gắng làm giả một hộ chiếu giả mạo.
He forged a strong bond with his childhood friend.
Anh ta đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ với người bạn thời thơ ấu của mình.
The two countries forged a new trade agreement last month.
Hai quốc gia đã ký kết một thỏa thuận thương mại mới vào tháng trước.
She forged her own path to success in the business world.
Cô ấy đã đi tìm con đường riêng của mình đến thành công trong thế giới kinh doanh.
Dạng động từ của Forge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forging |
Họ từ
Từ "forge" có nghĩa gốc là tạo ra hoặc hình thành một vật thể, thường liên quan đến quá trình gia công kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "forge" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "o" thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn. Ngoài ra, "forge" còn mang nghĩa bóng, chỉ việc tạo dựng hoặc làm giả tài liệu.
Từ "forge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fabrica", nghĩa là "xưởng" hoặc "công việc". Trong tiếng Anglo-Norman, nó chuyển thành "forgier", nghĩa là "rèn". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình chế tạo kim loại và tạo hình vật liệu qua nhiệt và áp lực. Hiện nay, "forge" không chỉ liên quan đến việc rèn kim loại mà còn chỉ hành động tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, mối quan hệ hoặc tác phẩm nghệ thuật, phản ánh tính sáng tạo và khả năng biến đổi.
Từ "forge" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể liên quan đến các chủ đề như sản xuất hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra cái gì đó, như xây dựng mối quan hệ hoặc phát triển ý tưởng mới. Ngoài ra, "forge" cũng thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến việc làm giả tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
