Bản dịch của từ Blacksmith trong tiếng Việt
Blacksmith

Blacksmith (Noun)
The blacksmith in our village creates beautiful iron gates.
Thợ rèn trong làng chúng tôi tạo ra cổng sắt đẹp.
There is no blacksmith available to fix the broken iron fence.
Không có thợ rèn nào có sẵn để sửa hàng rào sắt bị hỏng.
Is the blacksmith known for crafting unique iron tools?
Thợ rèn có được biết đến vì chế tạo các dụng cụ sắt độc đáo không?
Dạng danh từ của Blacksmith (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blacksmith | Blacksmiths |
Họ từ
"Thợ rèn" là một từ chỉ nghề nghiệp, mô tả những người chuyên làm việc với kim loại, thường là rèn hoặc tạo hình các vật dụng từ sắt hoặc thép bằng cách sử dụng nhiệt và lực. Trong tiếng Anh, từ này được ghi là "blacksmith", không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu /b/, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Nghề thợ rèn có lịch sử lâu đời và quan trọng trong các nền văn minh, đóng góp vào ngành sản xuất dụng cụ và thiết bị.
Từ "blacksmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smiþ", có nghĩa là "người làm" và phần "black" xuất phát từ việc nóng chảy kim loại và tạo ra các vật phẩm màu đen. Từ này kết hợp lại phản ánh công việc của người thợ rèn, người chế tác các sản phẩm bằng kim loại, chủ yếu là sắt, trải qua quá trình rèn nóng. Chức năng quan trọng của thợ rèn trong xã hội lịch sử đã định hình ý nghĩa hiện tại, thể hiện nghệ thuật và kỹ thuật trong chế tạo.
Từ "blacksmith" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Đàm thoại, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề truyền thống hoặc công nghiệp. Trong các tình huống khác, "blacksmith" thường được nhắc đến khi bàn luận về nghề thủ công, lịch sử nghề nghiệp, hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả cuộc sống của những người làm nghề này. Từ này gợi lên hình ảnh của sự khéo léo và kỹ năng trong việc chế tác kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp