Bản dịch của từ Smokeless trong tiếng Việt

Smokeless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smokeless (Adjective)

smˈoʊklɪs
smˈoʊkləs
01

Tạo ra ít hoặc không có khói.

Producing little or no smoke.

Ví dụ

Many people prefer smokeless grills for healthier cooking at home.

Nhiều người thích bếp nướng không khói để nấu ăn lành mạnh tại nhà.

Smokeless technology is not widely used in traditional restaurants yet.

Công nghệ không khói vẫn chưa được sử dụng rộng rãi trong các nhà hàng truyền thống.

Are smokeless products more popular among young people in cities?

Sản phẩm không khói có phổ biến hơn trong giới trẻ ở thành phố không?

Dạng tính từ của Smokeless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smokeless

Không khói

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smokeless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smokeless

Không có idiom phù hợp