Bản dịch của từ Smooching trong tiếng Việt

Smooching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooching (Verb)

smˈutʃɨŋ
smˈutʃɨŋ
01

Hôn và âu yếm say đắm.

To kiss and cuddle amorously.

Ví dụ

They were smooching in the park.

Họ đang hôn nhau tại công viên.

The couple was caught smooching at the party.

Cặp đôi bị bắt gặp đang hôn nhau tại bữa tiệc.

Teenagers enjoy smooching in romantic movies.

Tuổi teen thích hôn nhau trong phim lãng mạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooching

Không có idiom phù hợp