Bản dịch của từ Smooching trong tiếng Việt
Smooching

Smooching (Verb)
They were smooching in the park.
Họ đang hôn nhau tại công viên.
The couple was caught smooching at the party.
Cặp đôi bị bắt gặp đang hôn nhau tại bữa tiệc.
Teenagers enjoy smooching in romantic movies.
Tuổi teen thích hôn nhau trong phim lãng mạn.
Họ từ
Từ "smooching" đề cập đến hành động hôn người khác một cách say đắm và tình cảm, thường mang tính lãng mạn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi từ "kissing" thường được dùng thay thế. Khi phát âm, "smooch" trong tiếng Anh Mỹ có âm tiết mạnh hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "smooching" thường gợi lên hình ảnh của những cặp đôi đang thể hiện tình yêu thương một cách công khai.
Từ "smooching" có nguồn gốc từ tiếng anh cổ, với phần gốc có thể liên kết tới âm thanh của hành động hôn. Từ này có khả năng bắt nguồn từ "smooch", một từ lóng xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa là hôn một cách nhẹ nhàng, tình cảm. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt tình yêu và sự thân mật giữa các cá nhân, tạo ra một từ có cảm xúc tích cực và gần gũi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "smooching" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hôn một cách tình cảm hoặc thân mật. Trong văn hóa đại chúng, "smooching" thường liên quan đến các tình huống lãng mạn, như trong phim ảnh hay âm nhạc, thể hiện sự gần gũi giữa các nhân vật. Từ này ít gặp trong các bài đọc hoặc nghe của IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp