Bản dịch của từ Smoothness trong tiếng Việt
Smoothness

Smoothness (Noun)
The smoothness of her speech impressed the audience at the conference.
Sự trôi chảy trong bài phát biểu của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả tại hội nghị.
His smoothness in social interactions does not always impress others.
Sự tự tin của anh ấy trong giao tiếp xã hội không phải lúc nào cũng gây ấn tượng với người khác.
Is the smoothness of your writing style suitable for IELTS tasks?
Sự mượt mà trong phong cách viết của bạn có phù hợp với các bài thi IELTS không?
Dạng danh từ của Smoothness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smoothness | Smoothnesses |
Họ từ
Từ "smoothness" xuất phát từ "smooth", mang nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của sự mịn màng, trơn tru. Trong tiếng Anh, "smoothness" được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc đặc tính bề mặt của một vật thể, cùng với sự dễ dàng trong di chuyển hoặc tương tác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, "smoothness" có thể được phát âm hơi khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "smoothness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suavis", mang nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "mềm mại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "smoth" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "smoothness" không chỉ phản ánh sự mềm mại bề mặt mà còn bao hàm cảm giác dễ chịu, liên quan đến tính mượt mà trong chuyển động và âm thanh, thể hiện sự hài hòa trong trải nghiệm cảm nhận.
Từ "smoothness" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi mô tả phẩm chất bề mặt hoặc trải nghiệm, chẳng hạn như cảm giác trong nhạc cụ hoặc cảm giác khi ăn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế sản phẩm, mỹ thuật, và năng lực giao tiếp, nơi nó mô tả độ mịn màng, đồng đều của bề mặt hoặc sự trôi chảy trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

