Bản dịch của từ Smush trong tiếng Việt
Smush
Verb
Smush (Verb)
smˌʌʃ
smˌʌʃ
Ví dụ
The protest turned violent as the crowd tried to smush through the barriers.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi đám đông cố gắng đẩy vỡ rào cản.
The angry mob attempted to smush the windows of the government building.
Bọn nổi loạn cố gắng đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smush
Không có idiom phù hợp