Bản dịch của từ Snafus trong tiếng Việt
Snafus
Snafus (Noun)
The meeting turned into a snafu when everyone spoke at once.
Cuộc họp trở thành một hỗn độn khi mọi người nói cùng lúc.
There were no snafus during the community event last Saturday.
Không có sự hỗn độn nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Did the charity drive experience any snafus this year?
Có sự hỗn độn nào trong chiến dịch từ thiện năm nay không?
Họ từ
Snafu là một từ lóng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một tình huống lộn xộn hoặc rắc rối, thường do sự nhầm lẫn hoặc sai sót trong quy trình. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự "Situation Normal: All Fouled Up", phản ánh tình trạng không mong muốn nhưng thường thấy trong quân đội. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, nhưng trong văn viết chính thức, nó ít được sử dụng do tính chất không trang trọng của nó.
Từ "snafu" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "Situation Normal: All Fucked Up", xuất phát từ văn hóa quân sự trong Thế chiến II. Đây là một từ lóng được sử dụng để mô tả tình huống rối rắm, hỗn loạn và không như dự định. Mặc dù ban đầu mang tính tiêu cực, nhưng hiện nay "snafu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, chỉ ra sự không hiệu quả trong các quy trình và tổ chức mà không có ý chỉ trích nặng nề.
Từ "snafus" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi yêu cầu sự chính xác và tính trang trọng trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống rối loạn, khó khăn trong quản lý hoặc thực hiện kế hoạch. "Snafus" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án, kinh doanh hoặc kỹ thuật, nơi tính chính xác và hiệu quả đóng vai trò quan trọng.