Bản dịch của từ Snazzy trong tiếng Việt

Snazzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snazzy (Adjective)

ˈsnæ.zi
ˈsnæ.zi
01

Phong cách và hấp dẫn.

Stylish and attractive.

Ví dụ

Her snazzy outfit impressed everyone at the party last Saturday.

Bộ trang phục sành điệu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

His snazzy car does not attract attention in our neighborhood.

Chiếc xe sành điệu của anh ấy không thu hút sự chú ý trong khu phố của chúng tôi.

Is that snazzy jacket new or borrowed from a friend?

Chiếc áo khoác sành điệu đó là mới hay mượn từ bạn?

Dạng tính từ của Snazzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Snazzy

Bóng loángcolor

Snazzier

Gây chú ý hơn

Snazziest

Quyến rũ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snazzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snazzy

Không có idiom phù hợp