Bản dịch của từ Snazzy trong tiếng Việt
Snazzy

Snazzy (Adjective)
Phong cách và hấp dẫn.
Stylish and attractive.
Her snazzy outfit impressed everyone at the party last Saturday.
Bộ trang phục sành điệu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
His snazzy car does not attract attention in our neighborhood.
Chiếc xe sành điệu của anh ấy không thu hút sự chú ý trong khu phố của chúng tôi.
Is that snazzy jacket new or borrowed from a friend?
Chiếc áo khoác sành điệu đó là mới hay mượn từ bạn?
Dạng tính từ của Snazzy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Snazzy Bóng loángcolor | Snazzier Gây chú ý hơn | Snazziest Quyến rũ nhất |
Từ "snazzy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sặc sỡ, hào nhoáng, thường được dùng để mô tả một phong cách thời trang hoặc đồ vật mang tính hấp dẫn, nổi bật. Tương tự, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. "Snazzy" thường mang sắc thái tích cực, chỉ về sự sang trọng hoặc ấn tượng.
Từ "snazzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh phổ thông, xuất phát từ gốc từ tiếng lóng "snaz", có niên đại khoảng những năm 1920. Gốc từ này có thể liên quan đến tiếng Ý "snazzy", có nghĩa là "hấp dẫn, nổi bật". Ý nghĩa của từ này đã phát triển để diễn tả sự phong cách, sành điệu và nổi bật. Ngày nay, "snazzy" thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc trang phục có tính hiện đại và ấn tượng, phản ánh sự hấp dẫn của cái đẹp và thẩm mỹ.
Từ "snazzy" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy ở các phần như Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "snazzy" thường được sử dụng để mô tả trang phục, thiết kế hay phong cách hấp dẫn, bắt mắt. Từ này thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự nổi bật và hiện đại trong các tình huống liên quan đến thời trang và marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp