Bản dịch của từ Sniffer dog trong tiếng Việt

Sniffer dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffer dog (Noun)

snˈɪfɚd
snˈɪfɚd
01

Một con chó được huấn luyện để tìm ma túy hoặc chất nổ bằng khứu giác.

A dog trained to find drugs or explosives by smell.

Ví dụ

The sniffer dog detected drugs at the airport security checkpoint.

Con chó phát hiện ma túy tại trạm kiểm tra an ninh sân bay.

Police officers often work with sniffer dogs to combat drug trafficking.

Cảnh sát thường làm việc với chó phát hiện để chống lại buôn bán ma túy.

The sniffer dog's keen sense of smell helps in detecting hidden explosives.

Khứu giác tinh tế của con chó phát hiện giúp xác định chất nổ ẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sniffer dog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffer dog

Không có idiom phù hợp