Bản dịch của từ Sniffer dog trong tiếng Việt
Sniffer dog
Sniffer dog (Noun)
The sniffer dog detected drugs at the airport security checkpoint.
Con chó phát hiện ma túy tại trạm kiểm tra an ninh sân bay.
Police officers often work with sniffer dogs to combat drug trafficking.
Cảnh sát thường làm việc với chó phát hiện để chống lại buôn bán ma túy.
The sniffer dog's keen sense of smell helps in detecting hidden explosives.
Khứu giác tinh tế của con chó phát hiện giúp xác định chất nổ ẩn.
"Sniffer dog" là thuật ngữ chỉ những chú chó được huấn luyện để phát hiện mùi hương của các chất như ma túy, chất nổ, hay các loại hàng hóa bất hợp pháp khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong văn phong chính thức, từ "detection dog" có thể được sử dụng thay thế. Những chú chó này thường được sử dụng bởi lực lượng thực thi pháp luật và trong các hoạt động an ninh.
Thuật ngữ "sniffer dog" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to sniff", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "sniffen", có thể truy nguyên từ tiếng Bắc Âu cổ "snip-" có nghĩa là hít thở. Chó đánh hơi đã được sử dụng trong các hoạt động tìm kiếm và phát hiện kể từ thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý và an ninh. Sự kết hợp giữa khả năng khứu giác nhạy bén của chó và nhu cầu tìm kiếm các chất gây nguy hiểm đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại.
"Sniffer dog" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và an ninh, liên quan đến các chó nghiệp vụ có khả năng phát hiện chất gây nghiện hoặc vật thể bất hợp pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến an toàn công cộng hoặc dịch vụ khẩn cấp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tin tức, tài liệu nghiên cứu về động vật phục vụ cho mục đích tìm kiếm và cứu hộ.