Bản dịch của từ Sniffly trong tiếng Việt
Sniffly

Sniffly (Adjective)
Có xu hướng sụt sịt.
Inclined to sniffle.
During the meeting, Sarah seemed sniffly and kept wiping her nose.
Trong cuộc họp, Sarah có vẻ hắt hơi và liên tục lau mũi.
John was not sniffly before the social event last weekend.
John không hắt hơi trước sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is it common to feel sniffly at social gatherings in winter?
Có phải cảm thấy hắt hơi tại các buổi gặp mặt xã hội vào mùa đông không?
Giống như một tiếng sụt sịt.
During the meeting, Sarah sounded sniffly due to her cold.
Trong cuộc họp, Sarah nghe có vẻ ngạt mũi vì cảm lạnh.
John did not feel sniffly after taking his allergy medicine.
John không cảm thấy ngạt mũi sau khi uống thuốc dị ứng.
Is Emily always sniffly when she talks about her cat?
Emily có luôn ngạt mũi khi nói về mèo của cô ấy không?
Họ từ
Từ "sniffly" dùng để chỉ tình trạng mũi bị tắc nghẽn hoặc chảy nước, thường xảy ra khi một người bị cảm lạnh hoặc dị ứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "sniffly" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể kém phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "nasal congestion". Phát âm của từ này cũng tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, nhất là trong các mô tả y tế hoặc hàng ngày.
Từ "sniffly" bắt nguồn từ động từ "sniff", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sniffan", có nghĩa là "hít vào" hoặc "ngửi". Tiếng Anh cổ này lại có liên kết với một số từ tiếng Đức và tiếng Bắc Âu. "Sniffly" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của mũi khi bị nghẹt hoặc chảy nước do cảm lạnh hoặc dị ứng. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và tình trạng hiện tại tạo nên sự đồng nhất trong cách diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe của con người.
Từ "sniffly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này có thể được sử dụng chủ yếu để mô tả trạng thái thể chất liên quan đến cảm lạnh hoặc dị ứng, nơi mà người nói cảm thấy cần phải hít vào không khí để xoa dịu mũi. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc khi miêu tả sự không thoải mái do triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp