Bản dịch của từ Sniffly trong tiếng Việt

Sniffly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffly (Adjective)

snˈɪfli
snˈɪfli
01

Có xu hướng sụt sịt.

Inclined to sniffle.

Ví dụ

During the meeting, Sarah seemed sniffly and kept wiping her nose.

Trong cuộc họp, Sarah có vẻ hắt hơi và liên tục lau mũi.

John was not sniffly before the social event last weekend.

John không hắt hơi trước sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is it common to feel sniffly at social gatherings in winter?

Có phải cảm thấy hắt hơi tại các buổi gặp mặt xã hội vào mùa đông không?

02

Giống như một tiếng sụt sịt.

Resembling a sniffle.

Ví dụ

During the meeting, Sarah sounded sniffly due to her cold.

Trong cuộc họp, Sarah nghe có vẻ ngạt mũi vì cảm lạnh.

John did not feel sniffly after taking his allergy medicine.

John không cảm thấy ngạt mũi sau khi uống thuốc dị ứng.

Is Emily always sniffly when she talks about her cat?

Emily có luôn ngạt mũi khi nói về mèo của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sniffly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffly

Không có idiom phù hợp