Bản dịch của từ Sniffle trong tiếng Việt

Sniffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffle (Noun)

snˈɪfl
snˈɪfl
01

Một hành động hoặc âm thanh đánh hơi.

An act or sound of sniffing.

Ví dụ

She let out a sniffle when she heard the sad news.

Cô ấy phát ra một tiếng hì hục khi nghe tin buồn.

The child's sniffle could be heard across the room.

Tiếng hì hục của đứa trẻ có thể nghe từ phòng bên cạnh.

His sniffle was a sign that he was feeling unwell.

Tiếng hì hục của anh ấy là dấu hiệu anh ấy đang cảm thấy không khỏe.

Sniffle (Verb)

snˈɪfl
snˈɪfl
01

Ngửi nhẹ hoặc liên tục, thường là do cảm lạnh hoặc khóc.

Sniff slightly or repeatedly typically because of a cold or fit of crying.

Ví dụ

She sniffled as she watched the sad movie alone.

Cô ấy khẽ hẹn khi xem bộ phim buồn một mình.

The child sniffled after catching a cold at school.

Đứa trẻ hẹn sau khi bị cảm ở trường.

He sniffled quietly during the emotional speech.

Anh ấy hẹn nhẹ khi nghe bài diễn văn xúc động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sniffle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffle

Không có idiom phù hợp