Bản dịch của từ Sniffle trong tiếng Việt
Sniffle
Sniffle (Noun)
She let out a sniffle when she heard the sad news.
Cô ấy phát ra một tiếng hì hục khi nghe tin buồn.
The child's sniffle could be heard across the room.
Tiếng hì hục của đứa trẻ có thể nghe từ phòng bên cạnh.
His sniffle was a sign that he was feeling unwell.
Tiếng hì hục của anh ấy là dấu hiệu anh ấy đang cảm thấy không khỏe.
Sniffle (Verb)
She sniffled as she watched the sad movie alone.
Cô ấy khẽ hẹn khi xem bộ phim buồn một mình.
The child sniffled after catching a cold at school.
Đứa trẻ hẹn sau khi bị cảm ở trường.
He sniffled quietly during the emotional speech.
Anh ấy hẹn nhẹ khi nghe bài diễn văn xúc động.
Họ từ
Từ "sniffle" trong tiếng Anh chỉ hành động hít vào không khí qua mũi, thường đi kèm với âm thanh nhỏ phát ra, biểu thị cảm xúc như buồn rầu hoặc khi bị cảm lạnh. Trong tiếng Anh Anh, "sniff" có thể được dùng để chỉ hành động ngửi mùi, trong khi "sniffle" chủ yếu dùng cho âm thanh của việc thở. Ở tiếng Anh Mỹ, "sniffle" vẫn giữ nguyên nghĩa này và thường được sử dụng để diễn tả tình trạng cảm mạo. Sự khác biệt về ngữ âm có thể nhận thấy trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau ở mỗi biến thể ngôn ngữ.
Từ "sniffle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snifflen", kết hợp với gốc từ "sniff", xuất phát từ tiếng Hà Lan "snuiven", có nghĩa là hít vào. Đầu thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh hít vào của mũi, thường do cảm lạnh hoặc dị ứng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến hành động hít vào trong tình trạng nghẹt mũi, phản ánh sự dễ bị tổn thương về mặt sức khỏe và cảm xúc.
Từ "sniffle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì ngữ cảnh sử dụng không thường xuyên trong các bài viết học thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe của một người, thường liên quan đến cảm cúm hoặc dị ứng. Ngoài ra, "sniffle" cũng có thể được sử dụng trong giao tiếp thông thường để diễn tả hành động khịt mũi, mang ý nghĩa biểu thị sự mệt mỏi hoặc không khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp