Bản dịch của từ Snitching trong tiếng Việt

Snitching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snitching (Verb)

snˈɪtʃɪŋ
snˈɪtʃɪŋ
01

Đóng vai trò là người cung cấp thông tin.

To act as an informer.

Ví dụ

He is snitching on his friends to avoid punishment at school.

Cậu ấy đang tố cáo bạn bè để tránh bị trừng phạt ở trường.

She is not snitching on anyone, even if pressured by teachers.

Cô ấy không tố cáo ai, ngay cả khi bị áp lực từ giáo viên.

Are you snitching on your classmates for their mistakes in class?

Bạn có đang tố cáo các bạn cùng lớp về lỗi lầm của họ không?

Dạng động từ của Snitching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snitching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snitching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snitching

Không có idiom phù hợp