Bản dịch của từ Snitching trong tiếng Việt
Snitching

Snitching (Verb)
He is snitching on his friends to avoid punishment at school.
Cậu ấy đang tố cáo bạn bè để tránh bị trừng phạt ở trường.
She is not snitching on anyone, even if pressured by teachers.
Cô ấy không tố cáo ai, ngay cả khi bị áp lực từ giáo viên.
Are you snitching on your classmates for their mistakes in class?
Bạn có đang tố cáo các bạn cùng lớp về lỗi lầm của họ không?
Dạng động từ của Snitching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snitching |
Họ từ
"Snitching" là một thuật ngữ slang trong tiếng Anh, thường nghĩa là việc tố cáo hoặc thông báo về hành vi phạm tội hoặc các hoạt động không đúng quy định của người khác, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc pháp luật. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và viết. Tuy nhiên, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản bội hoặc thiếu trung thành trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "snitching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snitch", được cho là xuất phát từ từ lóng của tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19. Gốc rễ của từ này có thể bắt nguồn từ từ "snitch" trong tiếng Latin là "narcotizare", có nghĩa là báo cáo hoặc tố giác. Trong bối cảnh hiện tại, "snitching" chỉ hành động tố cáo hành vi sai trái của người khác, thường trong bối cảnh hình sự, thể hiện mối liên hệ giữa đạo đức và sự an toàn xã hội.
Từ "snitching" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính ngữ cảnh nói về việc tố cáo hoặc thông báo hành vi sai trái, thường trong môi trường xã hội hoặc tội phạm. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tranh luận về đạo đức, pháp luật, hoặc trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong nghệ thuật, âm nhạc và phim ảnh, nơi mà nó đề cập đến sự phản bội hoặc rủi ro trong mối quan hệ xã hội.