Bản dịch của từ Snivelled trong tiếng Việt

Snivelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snivelled (Verb)

snˈɪvəld
snˈɪvəld
01

Khóc và sụt sịt.

Cry and sniffle.

Ví dụ

The child snivelled after losing his favorite toy at school.

Đứa trẻ đã khóc sụt sịt sau khi mất đồ chơi yêu thích ở trường.

She did not snivel during the charity event despite feeling sad.

Cô ấy đã không khóc sụt sịt trong sự kiện từ thiện mặc dù cảm thấy buồn.

Did he snivel when he heard the bad news about the community?

Liệu anh ấy có khóc sụt sịt khi nghe tin xấu về cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snivelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snivelled

Không có idiom phù hợp