Bản dịch của từ Snivelled trong tiếng Việt
Snivelled

Snivelled (Verb)
The child snivelled after losing his favorite toy at school.
Đứa trẻ đã khóc sụt sịt sau khi mất đồ chơi yêu thích ở trường.
She did not snivel during the charity event despite feeling sad.
Cô ấy đã không khóc sụt sịt trong sự kiện từ thiện mặc dù cảm thấy buồn.
Did he snivel when he heard the bad news about the community?
Liệu anh ấy có khóc sụt sịt khi nghe tin xấu về cộng đồng không?
Họ từ
Từ "snivelled" là dạng quá khứ của động từ "snivel", mang nghĩa là khóc lóc, rên rỉ hay lèm bèm một cách yếu đuối hoặc không đáng tin. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "snivel" chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành vi của một người đang thể hiện nỗi buồn một cách thái quá hoặc kém cỏi. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng tương đồng về nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ.
Từ "snivelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snyflian", có nghĩa là "khóc lóc" hoặc "thút thít", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ với dạng "snufla". Từ này phản ánh hành động của việc khóc khe khẽ, thường mang theo sự tủi thân hoặc đau khổ. Ý nghĩa hiện tại của "snivelled", chỉ hành động khóc hoặc rên rỉ một cách yếu đuối, tiếp tục duy trì sự liên kết với các đặc điểm cảm xúc và trạng thái tinh thần mà từ này đã biểu đạt từ lâu.
Từ "snivelled" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất của từ ngữ này thuộc về ngữ cảnh biểu cảm và ít được sử dụng trong các tình huống học thuật chính thức. Trong văn phong hàng ngày, "snivelled" thường được sử dụng để miêu tả hành động khóc thút thít hoặc kêu ca một cách yếu ớt, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hay sự yếu đuối. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc hội thoại không chính thức.