Bản dịch của từ Snobbery trong tiếng Việt
Snobbery
Snobbery (Noun)
Her snobbery was evident in her disdain for others' fashion choices.
Sự kiêu căng của cô ấy rõ ràng qua sự khinh thường đối với lựa chọn thời trang của người khác.
The snobbery in the exclusive club made newcomers feel unwelcome.
Sự kiêu căng trong câu lạc bộ độc quyền làm cho người mới cảm thấy không được chào đón.
His snobbery towards those from different social classes was off-putting.
Sự kiêu căng của anh ấy đối với những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau làm cho người ta không ưa.
Kết hợp từ của Snobbery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural snobbery Sự kiêu căng văn hóa | Her disdain for popular music shows her cultural snobbery. Sự khinh thường của cô ấy đối với âm nhạc phổ biến cho thấy tính kiêu căng văn hóa. |
Musical snobbery Sự kiêng nể âm nhạc | He looked down on pop music due to his musical snobbery. Anh ta coi thường âm nhạc pop vì tính khí khác người của mình. |
Inverted snobbery Kẻ hèn mọn ngược đảo | Her preference for second-hand clothes showed her inverted snobbery. Sự ưa thích của cô ấy với quần áo cũ thể hiện tính hạnh phúc ngược đảo. |
Petty snobbery Sự hèm hẹp | Her constant criticism of others' fashion choices revealed her petty snobbery. Sự chỉ trích liên tục về lựa chọn thời trang của người khác đã bộc lộ sự kiêu ngạo nhỏ nhen của cô ấy. |
Intellectual snobbery Thái độ cao ngạo về trí tuệ | His disdain for popular culture revealed his intellectual snobbery. Sự khinh thường của anh ta đối với văn hóa phổ biến đã bộc lộ sự kiêu căng trí tuệ của anh ấy. |
Họ từ
Snobbery, danh từ, chỉ thái độ kiêu ngạo hoặc sự khinh miệt đối với những người mà một cá nhân cho là kém giá trị hơn về mặt xã hội hoặc văn hóa. Từ này xuất phát từ "snob", biểu thị sự tự mãn, thường liên quan đến tầng lớp thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường ngầm thể hiện thông qua hành vi hơn là ngôn từ. Snobbery lâm vào tình huống khi cá nhân tự đặt mình lên một tiêu chuẩn cao, dẫn đến sự chia rẽ trong các tương tác xã hội.
Từ "snobbery" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ từ "snob", ám chỉ những người tự cho mình là cao quý hoặc có địa vị xã hội vượt trội. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ "sine nobilitate", nghĩa là "không có quý tộc", dùng để chế nhạo những người bình thường cố tỏ ra thanh cao. Snobbery hiện nay chỉ sự kiêu ngạo và sự phân biệt giai cấp, thể hiện trong cách đối xử với những người bị coi là kém hơn.
Từ "snobbery" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tâm lý và hành vi con người. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự kiêu ngạo hoặc thái độ xem thường người khác dựa trên địa vị xã hội hoặc trình độ giáo dục. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận về địa vị trong xã hội, văn hóa và các chương trình truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp