Bản dịch của từ Snobbery trong tiếng Việt

Snobbery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snobbery (Noun)

snˈɑbɚi
snˈɑbəɹi
01

Tính cách hoặc phẩm chất của một kẻ hợm hĩnh.

The character or quality of being a snob.

Ví dụ

Her snobbery was evident in her disdain for others' fashion choices.

Sự kiêu căng của cô ấy rõ ràng qua sự khinh thường đối với lựa chọn thời trang của người khác.

The snobbery in the exclusive club made newcomers feel unwelcome.

Sự kiêu căng trong câu lạc bộ độc quyền làm cho người mới cảm thấy không được chào đón.

His snobbery towards those from different social classes was off-putting.

Sự kiêu căng của anh ấy đối với những người từ các tầng lớp xã hội khác nhau làm cho người ta không ưa.

Kết hợp từ của Snobbery (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural snobbery

Sự kiêu căng văn hóa

Her disdain for popular music shows her cultural snobbery.

Sự khinh thường của cô ấy đối với âm nhạc phổ biến cho thấy tính kiêu căng văn hóa.

Musical snobbery

Sự kiêng nể âm nhạc

He looked down on pop music due to his musical snobbery.

Anh ta coi thường âm nhạc pop vì tính khí khác người của mình.

Inverted snobbery

Kẻ hèn mọn ngược đảo

Her preference for second-hand clothes showed her inverted snobbery.

Sự ưa thích của cô ấy với quần áo cũ thể hiện tính hạnh phúc ngược đảo.

Petty snobbery

Sự hèm hẹp

Her constant criticism of others' fashion choices revealed her petty snobbery.

Sự chỉ trích liên tục về lựa chọn thời trang của người khác đã bộc lộ sự kiêu ngạo nhỏ nhen của cô ấy.

Intellectual snobbery

Thái độ cao ngạo về trí tuệ

His disdain for popular culture revealed his intellectual snobbery.

Sự khinh thường của anh ta đối với văn hóa phổ biến đã bộc lộ sự kiêu căng trí tuệ của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snobbery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snobbery

Không có idiom phù hợp