Bản dịch của từ Snowcat trong tiếng Việt
Snowcat

Snowcat (Noun)
Một phương tiện bánh xích để di chuyển trên tuyết.
A tracked vehicle for travelling over snow.
The snowcat transported volunteers to the remote village for help.
Xe trượt tuyết đã chở tình nguyện viên đến ngôi làng hẻo lánh để giúp đỡ.
No snowcat was available during the heavy snowfall last winter.
Không có xe trượt tuyết nào có sẵn trong mùa đông tuyết rơi nặng nề năm ngoái.
Did the snowcat reach the community center for the event?
Xe trượt tuyết có đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
Từ "snowcat" chỉ một loại xe chuyên dụng được sử dụng trên địa hình tuyết, thường được sử dụng trong các khu nghỉ dưỡng ski để làm phẳng bề mặt tuyết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, có thể có sự biến đổi nhỏ trong cách phát âm. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "o". Cả hai đều ám chỉ một phương tiện có bánh xích, thích hợp cho việc di chuyển trên tuyết dày.
Từ "snowcat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "snow" (tuyết) và "cat" (mèo). "Snow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "snāw", mang nghĩa tuyết, trong khi "cat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cattus", dùng để chỉ động vật có vú thuộc họ mèo. "Snowcat" chỉ những phương tiện di chuyển trên tuyết, thường được sử dụng trong các khu vực đồi núi. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm sử dụng của phương tiện trong môi trường tuyết, tương tự như cách mà mèo di chuyển linh hoạt trên bề mặt tuyết.
Từ "snowcat" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài nghe và bài nói khi đề cập đến các phương tiện di chuyển trên tuyết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thể thao mùa đông hoặc du lịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật và vận hành thiết bị trên vùng địa hình lạnh. Tánh thường gặp của từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực chuyên môn thay vì văn hóa chung.