Bản dịch của từ Snowcat trong tiếng Việt
Snowcat
Noun [U/C]
Snowcat (Noun)
01
Một phương tiện bánh xích để di chuyển trên tuyết.
A tracked vehicle for travelling over snow.
Ví dụ
The snowcat transported volunteers to the remote village for help.
Xe trượt tuyết đã chở tình nguyện viên đến ngôi làng hẻo lánh để giúp đỡ.
No snowcat was available during the heavy snowfall last winter.
Không có xe trượt tuyết nào có sẵn trong mùa đông tuyết rơi nặng nề năm ngoái.
Did the snowcat reach the community center for the event?
Xe trượt tuyết có đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowcat
Không có idiom phù hợp