Bản dịch của từ Snowshoed trong tiếng Việt
Snowshoed

Snowshoed (Verb)
We snowshoed together at the annual winter festival last weekend.
Chúng tôi đã đi bộ tuyết cùng nhau tại lễ hội mùa đông tuần trước.
They did not snowshoe during the community event in January.
Họ đã không đi bộ tuyết trong sự kiện cộng đồng vào tháng Giêng.
Did you snowshoe with the group last Saturday?
Bạn đã đi bộ tuyết với nhóm vào thứ Bảy tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "snowshoed" là động từ quá khứ của "snowshoe", có nghĩa là đi bộ trên tuyết bằng cách sử dụng giày tuyết, một thiết bị được thiết kế đặc biệt để phân tán trọng lượng cơ thể và ngăn ngừa người dùng chìm vào tuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, "snowshoe" thường ám chỉ hoạt động thể thao mùa đông này, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "snowshoe" cũng nhưng ít phổ biến hơn. Khác biệt chính giữa hai biến thể ở ngữ âm và thói quen sử dụng, nhưng ý nghĩa tương tự nhau.
Từ "snowshoed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "snowshoe", nghĩa là "dép đi trên tuyết". Từ này bắt nguồn từ các yếu tố tiếng Latin, trong đó "nix" (tuyết) và "calceus" (giày) được kết hợp. Lịch sử cho thấy "snowshoe" đã được sử dụng để chỉ thiết bị giúp di chuyển dễ dàng trên tuyết, cho phép người sử dụng băng qua địa hình tuyết dày. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc sử dụng "snowshoed" để chỉ hành động di chuyển bằng đôi giày này trên tuyết.
Từ "snowshoed" là dạng quá khứ của động từ "snowshoe", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng tần suất không cao. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao mùa đông, du lịch sinh thái và các hoạt động ngoài trời. Các tình huống thường gặp bao gồm hướng dẫn viên du lịch mô tả trải nghiệm đi bộ trên tuyết hoặc trong các bài viết về các môn thể thao mùa đông.