Bản dịch của từ Snugness trong tiếng Việt

Snugness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snugness (Noun)

snˈʌɡnəs
snˈʌɡnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái vừa khít.

The quality or state of being snug.

Ví dụ

The snugness of the café made it a popular meeting spot.

Sự ấm cúng của quán cà phê khiến nó trở thành địa điểm gặp gỡ phổ biến.

The snugness in their friendship is not always apparent to others.

Sự gắn bó trong tình bạn của họ không phải lúc nào cũng rõ ràng với người khác.

Is the snugness of this community welcoming for newcomers?

Sự ấm cúng của cộng đồng này có chào đón người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snugness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snugness

Không có idiom phù hợp