Bản dịch của từ Sociability trong tiếng Việt
Sociability
Sociability (Noun)
Sociability is important in building strong relationships.
Tính cộng đồng quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Lack of sociability can hinder effective communication in social settings.
Thiếu tính cộng đồng có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Is sociability a key factor in achieving success in social interactions?
Liệu tính cộng đồng có phải là yếu tố chính để đạt được thành công trong giao tiếp xã hội không?
Sociability is important for building relationships in IELTS speaking.
Tính xã giao quan trọng để xây dựng mối quan hệ trong IELTS nói.
Lack of sociability can hinder effective communication during the speaking test.
Thiếu tính xã giao có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong bài kiểm tra nói.
Dạng danh từ của Sociability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sociability | Sociabilities |
Họ từ
Khả năng giao tiếp hay tính xã hội (sociability) là khả năng và khuynh hướng của cá nhân trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội. Từ này thể hiện sự dễ dàng trong việc tương tác với người khác, thường được xem là một yếu tố quan trọng trong phát triển xã hội và cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "sociability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sociabilis", có nghĩa là "có khả năng kết nối" hay "có thể đồng hành". Tiền tố "socius" trong tiếng Latin mang nghĩa "bạn bè" hoặc "đồng minh". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, thể hiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của con người. Ý nghĩa hiện tại của "sociability" phản ánh sự quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong đời sống con người.
Từ "sociability" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Trong bối cảnh này, "sociability" thường được sử dụng để mô tả đặc điểm cá nhân như khả năng hòa nhập, kết nối và xây dựng mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học, liên quan đến cách thức con người tương tác và phát triển các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp