Bản dịch của từ Social graces trong tiếng Việt
Social graces

Social graces (Phrase)
Everyone should learn social graces for effective communication at parties.
Mọi người nên học các phép xã giao để giao tiếp hiệu quả tại tiệc.
Not everyone understands the importance of social graces in networking.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của phép xã giao trong kết nối.
Do you think social graces help in job interviews for graduates?
Bạn có nghĩ rằng phép xã giao giúp ích trong phỏng vấn xin việc cho sinh viên không?
"Social graces" là một cụm từ chỉ những hành vi, ứng xử mang tính lịch sự và tế nhị trong các tình huống xã hội. Những yếu tố này bao gồm cách cư xử, giao tiếp và lễ nghi, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách thực hành các "social graces" có thể thay đổi do yếu tố văn hóa địa phương.
Cụm từ "social graces" bắt nguồn từ từ Latin "gratia", có nghĩa là ân sủng, sự duyên dáng. Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển hóa thành "grâces", chỉ các hành động lịch thiệp, tinh tế trong giao tiếp xã hội. Theo thời gian, "social graces" đã phát triển để chỉ những quy tắc ứng xử, phép tắc trong giao tiếp xã hội, giúp hình thành mối quan hệ giữa các cá nhân. Ngày nay, cụm từ này thể hiện những phẩm chất cần có để hòa nhập vào các tình huống xã hội một cách tốt đẹp.
Thuật ngữ "social graces" được sử dụng với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh của giao tiếp và ứng xử trong xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường liên quan đến các quy tắc hành xử lịch sự trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, gặp gỡ, hoặc giao tiếp trong môi trường làm việc. Việc hiểu và sử dụng "social graces" có thể cải thiện khả năng tương tác và tạo ấn tượng tích cực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp