Bản dịch của từ Social graces trong tiếng Việt

Social graces

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social graces (Phrase)

sˈoʊʃəl ɡɹˈeɪsɨz
sˈoʊʃəl ɡɹˈeɪsɨz
01

Hành vi lịch sự được mong đợi trong các tình huống xã hội.

The polite behaviour that is expected in social situations.

Ví dụ

Everyone should learn social graces for effective communication at parties.

Mọi người nên học các phép xã giao để giao tiếp hiệu quả tại tiệc.

Not everyone understands the importance of social graces in networking.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của phép xã giao trong kết nối.

Do you think social graces help in job interviews for graduates?

Bạn có nghĩ rằng phép xã giao giúp ích trong phỏng vấn xin việc cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social graces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social graces

Không có idiom phù hợp