Bản dịch của từ Socialising trong tiếng Việt
Socialising

Socialising (Verb)
Tham gia các hoạt động xã hội.
Participate in social activities.
She enjoys socialising with her friends at the community center.
Cô ấy thích tham gia hoạt động xã hội với bạn bè tại trung tâm cộng đồng.
They often socialise by attending local charity events together.
Họ thường tương tác bằng cách tham dự các sự kiện từ thiện địa phương cùng nhau.
Socialising with colleagues after work can improve team bonding.
Tương tác với đồng nghiệp sau giờ làm việc có thể cải thiện sự gắn kết nhóm.
Dạng động từ của Socialising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Socialise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Socialised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Socialised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Socialises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Socialising |
Socialising (Noun)
Hành động xã hội hóa.
The action of socialising.
Socialising is important for mental well-being.
Giao tiếp xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
She enjoys socialising with her friends at local cafes.
Cô ấy thích giao tiếp xã hội với bạn bè ở quán cà phê địa phương.
Attending social events is a great way of socialising.
Tham dự các sự kiện xã hội là cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "socialising" (hoặc "socializing" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động tương tác, giao tiếp và kết nối với người khác, thường nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "socializing" được phát âm /ˈsoʊʃəlaɪzɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm /ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ/. Sự khác biệt chính nằm ở âm sắc của các nguyên âm và cách nhấn âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động như tiệc tùng, hẹn hò hoặc tham gia các sự kiện xã hội.
Từ "socialising" xuất phát từ gốc Latin "socius", có nghĩa là "người bạn" hoặc "đồng minh". Từ này qua tiếng Pháp "socialiser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 18. Ý nghĩa hiện tại của "socialising" phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các cá nhân trong xã hội, thể hiện bản chất cộng đồng của con người. Khao khát tạo dựng và duy trì mối quan hệ xã hội là một khía cạnh quan trọng trong văn hóa và tâm lý học xã hội.
Từ "socialising" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến hoạt động cộng đồng và mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động tương tác giữa các cá nhân trong môi trường xã hội, chẳng hạn như các buổi tiệc, sự kiện gặp gỡ bạn bè, hoặc trong các cuộc họp nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp