Bản dịch của từ Socialising trong tiếng Việt

Socialising

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socialising (Verb)

səsˈaɪəlɨsɨŋ
səsˈaɪəlɨsɨŋ
01

Tham gia các hoạt động xã hội.

Participate in social activities.

Ví dụ

She enjoys socialising with her friends at the community center.

Cô ấy thích tham gia hoạt động xã hội với bạn bè tại trung tâm cộng đồng.

They often socialise by attending local charity events together.

Họ thường tương tác bằng cách tham dự các sự kiện từ thiện địa phương cùng nhau.

Socialising with colleagues after work can improve team bonding.

Tương tác với đồng nghiệp sau giờ làm việc có thể cải thiện sự gắn kết nhóm.

Dạng động từ của Socialising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Socialise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Socialised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Socialised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Socialises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Socialising

Socialising (Noun)

səsˈaɪəlɨsɨŋ
səsˈaɪəlɨsɨŋ
01

Hành động xã hội hóa.

The action of socialising.

Ví dụ

Socialising is important for mental well-being.

Giao tiếp xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

She enjoys socialising with her friends at local cafes.

Cô ấy thích giao tiếp xã hội với bạn bè ở quán cà phê địa phương.

Attending social events is a great way of socialising.

Tham dự các sự kiện xã hội là cách tuyệt vời để giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socialising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socialising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.