Bản dịch của từ Socializer trong tiếng Việt

Socializer

Verb Noun [U/C]

Socializer (Verb)

01

Tham gia vào các hoạt động xã hội.

Engages in social activities.

Ví dụ

Maria is a great socializer at the IELTS study group.

Maria là một người giao tiếp tuyệt vời trong nhóm học IELTS.

John is not a socializer; he prefers studying alone.

John không phải là người giao tiếp; anh ấy thích học một mình.

Is Sarah a good socializer during IELTS speaking practice?

Sarah có phải là người giao tiếp tốt trong buổi thực hành nói IELTS không?

Socializer (Noun)

01

Những người tham gia vào các hoạt động xã hội.

People who engage in social activities.

Ví dụ

John is a great socializer at our university events.

John là người giao tiếp tuyệt vời tại các sự kiện của trường chúng tôi.

She is not a socializer; she prefers to stay home.

Cô ấy không phải là người giao tiếp; cô ấy thích ở nhà.

Is Mark a good socializer during group discussions?

Mark có phải là người giao tiếp tốt trong các cuộc thảo luận nhóm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socializer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socializer

Không có idiom phù hợp