Bản dịch của từ Sociocultural trong tiếng Việt

Sociocultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociocultural (Adjective)

01

Kết hợp các yếu tố xã hội và văn hóa.

Combining social and cultural factors.

Ví dụ

Sociocultural norms influence behavior in different societies.

Quy tắc xã hội văn hoá ảnh hưởng đến hành vi trong các xã hội khác nhau.

Not considering sociocultural aspects can lead to misunderstandings in communication.

Không xem xét các khía cạnh xã hội văn hoá có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Are you aware of the sociocultural implications of your writing style?

Bạn có nhận thức về những hàm ý xã hội văn hoá của phong cách viết của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sociocultural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociocultural

Không có idiom phù hợp