Bản dịch của từ Sodomite trong tiếng Việt

Sodomite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodomite (Noun)

sˈɑdəmaɪt
sˈɑdəmaɪt
01

Một người tham gia vào giao hợp qua đường hậu môn.

A person who engages in anal intercourse.

Ví dụ

John identifies as a sodomite and advocates for LGBTQ rights.

John xác định là một sodomite và ủng hộ quyền LGBTQ.

Many people do not understand the term sodomite in modern discussions.

Nhiều người không hiểu thuật ngữ sodomite trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Is being a sodomite accepted in various cultures around the world?

Việc trở thành một sodomite có được chấp nhận ở nhiều nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sodomite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sodomite

Không có idiom phù hợp