Bản dịch của từ Sodomite trong tiếng Việt
Sodomite

Sodomite (Noun)
Một người tham gia vào giao hợp qua đường hậu môn.
A person who engages in anal intercourse.
John identifies as a sodomite and advocates for LGBTQ rights.
John xác định là một sodomite và ủng hộ quyền LGBTQ.
Many people do not understand the term sodomite in modern discussions.
Nhiều người không hiểu thuật ngữ sodomite trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Is being a sodomite accepted in various cultures around the world?
Việc trở thành một sodomite có được chấp nhận ở nhiều nền văn hóa không?
Từ "sodomite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sodomita", liên quan đến thành phố Sodom trong Kinh Thánh, thường ám chỉ những hành vi tình dục ngoài quan hệ hôn nhân, đặc biệt là đồng tính. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường có tính tiêu cực, biểu thị sự phê phán hoặc kỳ thị đối với những người có xu hướng tình dục không đồng thuận. Trong một số bối cảnh, từ này có thể được coi là xúc phạm.
Từ "sodomite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sodomita", xuất phát từ "Sodoma", một thành phố trong Kinh Thánh nỗi tiếng với các tội lỗi đồng tính. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người có hành vi tình dục đồng giới nam, mang theo ý nghĩa tiêu cực. Ngày nay, "sodomite" vẫn giữ lại sắc thái kết án, thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền lợi và sự chấp nhận của người đồng tính trong xã hội hiện đại.
Từ "sodomite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghiên cứu văn hóa, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tình dục, đạo đức và lịch sử. Trong các nghiên cứu xã hội, từ này có thể được nhắc đến khi nói về xu hướng tình dục hoặc định kiến xã hội. Tuy nhiên, do tính tiêu cực và gây tranh cãi, nó ít được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày và giới học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp