Bản dịch của từ Soft-finned fish trong tiếng Việt

Soft-finned fish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft-finned fish (Noun)

ˈsɔftˈfɪnd.fɪʃ
ˈsɔftˈfɪnd.fɪʃ
01

Một loài cá có vây mềm, chẳng hạn như cá hồi hoặc cá hồi.

A fish with soft fins such as a salmon or trout.

Ví dụ

Salmon is a popular soft-finned fish in many social gatherings.

Cá hồi là một loại cá vây mềm phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Not all soft-finned fish are suitable for large social events.

Không phải tất cả cá vây mềm đều phù hợp cho các sự kiện xã hội lớn.

Is trout considered a soft-finned fish for social dinners?

Cá hồi có được coi là cá vây mềm cho bữa tối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft-finned fish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft-finned fish

Không có idiom phù hợp