Bản dịch của từ Trout trong tiếng Việt
Trout
Noun [U/C]

Trout(Noun)
trˈaʊt
ˈtraʊt
01
Một loài cá nước ngọt thuộc họ Salmonidae, nổi tiếng với những chuyển động nhanh nhẹn và thường được tìm thấy trong các dòng suối và hồ.
A freshwater fish of the family Salmonidae known for its agile movements and often found in streams and lakes
Ví dụ
02
Một người hoặc vật nào đó giống như cá hồi ở một vài điểm, đặc biệt là về kích thước nhỏ bé hoặc có vẻ không quan trọng.
A person or thing resembling a trout in some way especially in being small or insignificant
Ví dụ
