Bản dịch của từ Trout trong tiếng Việt

Trout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trout(Noun)

trˈaʊt
ˈtraʊt
01

Một loài cá nước ngọt thuộc họ Salmonidae, nổi tiếng với những chuyển động nhanh nhẹn và thường được tìm thấy trong các dòng suối và hồ.

A freshwater fish of the family Salmonidae known for its agile movements and often found in streams and lakes

Ví dụ
02

Một người hoặc vật nào đó giống như cá hồi ở một vài điểm, đặc biệt là về kích thước nhỏ bé hoặc có vẻ không quan trọng.

A person or thing resembling a trout in some way especially in being small or insignificant

Ví dụ
03

Được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt cá để chỉ cụ thể các loài cá khác nhau mà các ngư dân thường tìm kiếm, bao gồm cá hồi nâu và cá hồi cầu vồng.

Used in fishing contexts to refer specifically to various species of fish sought after by anglers including the brown trout and rainbow trout

Ví dụ