Bản dịch của từ Trout trong tiếng Việt
Trout
Trout (Noun)
(anh, xúc phạm) một bà già khó ưa.
(britain, derogatory) an objectionable elderly woman.
The neighborhood gossip called Mrs. Smith a trout.
Người hay nói xấu hàng xóm gọi bà Smith là một con cá.
The party was ruined by the presence of a trout.
Bữa tiệc bị hủy hoại vì sự hiện diện của một con cá.
The community avoided the trout due to her unpleasant behavior.
Cộng đồng tránh xa con cá vì hành vi không dễ chịu của bà.
Trout are known for their ability to spawn multiple times.
Cá hồi được biết đến với khả năng đẻ nhiều lần.
Fishing for trout is a popular social activity in this region.
Câu cá cá hồi là một hoạt động xã hội phổ biến ở khu vực này.
The annual trout fishing competition attracts many participants.
Cuộc thi câu cá cá hồi hàng năm thu hút nhiều người tham gia.
Dạng danh từ của Trout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trout | Trout |
Kết hợp từ của Trout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
River trout Cá hồi sông | River trout are popular in social gatherings near the stream. Cá hồi rừng phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội gần suối. |
Sea trout Cá hồi biển | The social event featured a delicious sea trout dish. Sự kiện xã hội có món cá hồi biển ngon. |
Lake trout Cá hồi hồ | Lake trout are popular for fishing in social gatherings. Cá hồi hồ được ưa thích để câu cá trong các buổi tụ tập xã hội. |
Farmed trout Cá hồi nuôi | Farmed trout are raised in controlled environments for commercial purposes. Cá hồi nuôi trong môi trường kiểm soát cho mục đích thương mại. |
Fresh trout Cá hồi tươi | I caught fresh trout at the local lake. Tôi đã bắt cá hồi tươi tại hồ địa phương. |
Trout (Verb)
She playfully trout her friend for being late to the party.
Cô ấy đánh đùa bạn bằng cách trừng phạt bạn vì đến muộn buổi tiệc.
During the online game, players often trout each other for fun.
Trong trò chơi trực tuyến, người chơi thường trừng phạt lẫn nhau để vui chơi.
The comedian liked to trout the audience with humorous remarks.
Người hài kịch thích trừng phạt khán giả bằng những lời châm biếm hài hước.
(nội động) đi câu cá hồi.
(intransitive) to fish for trout.
He often goes trout fishing with his friends on weekends.
Anh ta thường đi câu cá hồi với bạn bè vào cuối tuần.
She enjoys trout fishing competitions in her local community.
Cô ấy thích tham gia các cuộc thi câu cá hồi trong cộng đồng địa phương.
They planned a trout fishing trip to the nearby river.
Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi câu cá hồi đến con sông gần đó.
Cá hồi (trout) là một nhóm cá thuộc họ Salmonidae, chủ yếu sống ở vùng nước ngọt và một số loài ở nước mặn. Cá hồi được biết đến với thân hình thuôn dài, vây lưng cao và nhiều màu sắc bắt mắt. Từ "trout" trong tiếng Anh Mỹ và Anh là đồng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; "trout" thường được phát âm như /traʊt/ trong cả hai phiên bản. Cá hồi là đối tượng chính trong ngành thủy sản và cũng phổ biến trong ẩm thực.
Từ "trout" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "truhti", có thể xuất phát từ tiếng La-tinh "trutta", chỉ một loại cá nước ngọt trong họ Salmonidae. Từ này được ghi nhận lần đầu khoảng thế kỷ 14 trong văn học Anh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "trout" vẫn chỉ đến các loài cá sống trong môi trường nước ngọt, mang tính chất quan trọng trong các hệ sinh thái thủy sản và hoạt động câu cá.
Từ "trout" có mức độ xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào các chủ đề giao tiếp thông thường hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh về sinh thái học hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "trout" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến câu cá, chế biến món ăn và bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp