Bản dịch của từ Agile trong tiếng Việt

Agile

Adjective

Agile (Adjective)

ˈædʒl̩
ˈædʒl̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp quản lý dự án, đặc biệt được sử dụng để phát triển phần mềm, được đặc trưng bởi việc phân chia nhiệm vụ thành các giai đoạn công việc ngắn và thường xuyên đánh giá lại cũng như điều chỉnh kế hoạch.

Relating to or denoting a method of project management, used especially for software development, that is characterized by the division of tasks into short phases of work and frequent reassessment and adaptation of plans.

Ví dụ

The agile team quickly adapted to changing user requirements.

Nhóm linh hoạt nhanh chóng thích nghi với yêu cầu người dùng thay đổi.

Agile methodologies are popular in the tech industry for innovation.

Các phương pháp linh hoạt phổ biến trong ngành công nghệ để sáng tạo.

She appreciated the agile approach to managing community projects.

Cô ấy đánh giá cao cách tiếp cận linh hoạt trong quản lý dự án cộng đồng.

02

Có khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng.

Able to move quickly and easily.

Ví dụ

The agile dancer gracefully moved across the stage.

Vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.

The agile cat leaped from one rooftop to another effortlessly.

Con mèo nhanh nhẹn nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác một cách dễ dàng.

In the social setting, an agile mind is essential for success.

Trong môi trường xã hội, tư duy nhanh nhẹn là yếu tố quan trọng để thành công.

Dạng tính từ của Agile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Agile

Agile

More agile

Nhanh nhẹn hơn

Most agile

Nhanh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] It was also a great way to challenge myself and improve my physical and mental [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The speaker who caught my attention was Alice Johnson, and her presentation focused on innovative project management strategies for software development [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] On the one hand, it would be absurd to ignore the fact that jobs which require tremendous physical strength and such as mining feature male labour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Agile

Không có idiom phù hợp