Bản dịch của từ Agile trong tiếng Việt
Agile
Agile (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp quản lý dự án, đặc biệt được sử dụng để phát triển phần mềm, được đặc trưng bởi việc phân chia nhiệm vụ thành các giai đoạn công việc ngắn và thường xuyên đánh giá lại cũng như điều chỉnh kế hoạch.
Relating to or denoting a method of project management, used especially for software development, that is characterized by the division of tasks into short phases of work and frequent reassessment and adaptation of plans.
The agile team quickly adapted to changing user requirements.
Nhóm linh hoạt nhanh chóng thích nghi với yêu cầu người dùng thay đổi.
Agile methodologies are popular in the tech industry for innovation.
Các phương pháp linh hoạt phổ biến trong ngành công nghệ để sáng tạo.
She appreciated the agile approach to managing community projects.
Cô ấy đánh giá cao cách tiếp cận linh hoạt trong quản lý dự án cộng đồng.
The agile dancer gracefully moved across the stage.
Vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
The agile cat leaped from one rooftop to another effortlessly.
Con mèo nhanh nhẹn nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác một cách dễ dàng.
In the social setting, an agile mind is essential for success.
Trong môi trường xã hội, tư duy nhanh nhẹn là yếu tố quan trọng để thành công.
Dạng tính từ của Agile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Agile Agile | More agile Nhanh nhẹn hơn | Most agile Nhanh nhất |
Họ từ
Tính từ "agile" có nghĩa là linh hoạt, có khả năng di chuyển nhanh nhẹn và thích ứng dễ dàng với sự thay đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin, thể thao và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "agile" chủ yếu ám chỉ đến phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ chung cho khả năng phản ứng nhanh nhạy hơn trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Từ "agile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agilis", có nghĩa là "linh hoạt" hoặc "nhanh nhẹn", bắt nguồn từ động từ "agere", nghĩa là "hành động". Lịch sử sử dụng từ này đã lan ra từ các ngữ cảnh thể chất sang các lĩnh vực như kỹ thuật và quản lý, nơi "agile" chỉ các phương pháp phát triển linh hoạt. Ngày nay, từ này tượng trưng cho khả năng thích ứng nhanh chóng và hiệu quả trong môi trường thay đổi.
Từ "agile" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về công nghệ, kinh doanh và quản lý dự án. Trong phần Listening, "agile" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về phương pháp làm việc linh hoạt. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm, nhằm chỉ các phương pháp phát triển sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả, nhấn mạnh sự thích ứng với thay đổi và phản hồi nhanh từ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp