Bản dịch của từ Agile trong tiếng Việt
Agile
Adjective

Agile(Adjective)
ˈeɪdʒaɪl
ˈeɪˈdʒaɪɫ
02
Có khả năng tư duy và hiểu biết nhanh chóng.
Able to think and understand quickly
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc chỉ một phương pháp quản lý dự án dựa trên sự phát triển lặp đi lặp lại, trong đó yêu cầu và giải pháp phát triển thông qua sự hợp tác giữa các đội nhóm đa chức năng tự tổ chức.
Relating to or denoting a method of project management based on iterative development where requirements and solutions evolve through collaboration between selforganizing crossfunctional teams
Ví dụ
