Bản dịch của từ Evolve trong tiếng Việt
Evolve
Evolve (Verb)
Society evolves over time due to changing norms.
Xã hội phát triển theo thời gian do các chuẩn mực thay đổi.
Social media platforms evolve to meet user demands.
Nền tảng truyền thông xã hội phát triển để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Cultural traditions evolve as generations pass.
Truyền thống văn hóa phát triển khi các thế hệ trôi qua.
As societies evolve, new technologies emerge.
Khi xã hội phát triển, các công nghệ mới xuất hiện.
Social norms evolve over time due to changing attitudes.
Các chuẩn mực xã hội phát triển theo thời gian do thái độ thay đổi.
Communities evolve as people interact and share ideas.
Cộng đồng phát triển khi mọi người tương tác và chia sẻ ý tưởng.
Dạng động từ của Evolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evolving |
Kết hợp từ của Evolve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully evolved Hoàn toàn tiến hóa | The social media platform has fully evolved over the years. Nền tảng truyền thông xã hội đã hoàn toàn tiến hóa qua các năm. |
Highly evolved Tiến triển cao | The highly evolved society embraced technology for social progress. Xã hội đã phát triển cao đã chấp nhận công nghệ để tiến bộ xã hội. |
Họ từ
" evolve" (tiến hóa) là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evolvere", có nghĩa là phát triển hoặc phát triểnbắt đầu từ một trạng thái đơn giản đến phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, để chỉ quá trình tiến hóa của sinh vật qua nhiều thế hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evolve" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "evolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evolvere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Từ này được tạo thành từ tiền tố "e-" (ra khỏi) và động từ "volvere" (cuộn lại, xoay). Trong tiếng Anh, "evolve" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chuyển hóa dần dần qua thời gian. Năm nghĩa hiện tại liên quan đến sự tiến bộ, phát triển tự nhiên trong sinh học và ý tưởng chung về sự thay đổi, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin của từ này.
Từ "evolve" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sự phát triển, biến đổi và tiến hóa trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội học và công nghệ. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự tiến hóa của các loài, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi trong tư duy hoặc chiến lược trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp