Bản dịch của từ Evolve trong tiếng Việt

Evolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolve (Verb)

ivˈɑlv
ɪvˈɑlv
01

Phát triển dần dần.

Develop gradually.

Ví dụ

Society evolves over time due to changing norms.

Xã hội phát triển theo thời gian do các chuẩn mực thay đổi.

Social media platforms evolve to meet user demands.

Nền tảng truyền thông xã hội phát triển để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Cultural traditions evolve as generations pass.

Truyền thống văn hóa phát triển khi các thế hệ trôi qua.

02

Tỏa ra (khí hoặc nhiệt)

Give off (gas or heat)

Ví dụ

As societies evolve, new technologies emerge.

Khi xã hội phát triển, các công nghệ mới xuất hiện.

Social norms evolve over time due to changing attitudes.

Các chuẩn mực xã hội phát triển theo thời gian do thái độ thay đổi.

Communities evolve as people interact and share ideas.

Cộng đồng phát triển khi mọi người tương tác và chia sẻ ý tưởng.

Dạng động từ của Evolve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evolving

Kết hợp từ của Evolve (Verb)

CollocationVí dụ

Fully evolved

Hoàn toàn tiến hóa

The social media platform has fully evolved over the years.

Nền tảng truyền thông xã hội đã hoàn toàn tiến hóa qua các năm.

Highly evolved

Tiến triển cao

The highly evolved society embraced technology for social progress.

Xã hội đã phát triển cao đã chấp nhận công nghệ để tiến bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evolve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart home devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their homes will continue to [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: Personal identity is the concept you develop about yourself that over the course of your life [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg into a silkworm larva, which, in turn, feeds on mulberry leaves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I grew older, my taste in music and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Evolve

Không có idiom phù hợp