Bản dịch của từ Rainbow trong tiếng Việt
Rainbow
Rainbow (Noun)
Một vòm màu sắc có thể nhìn thấy trên bầu trời, gây ra bởi sự khúc xạ và phân tán ánh sáng mặt trời do mưa hoặc các giọt nước khác trong khí quyển. màu sắc của cầu vồng thường được cho là đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.
An arch of colours visible in the sky caused by the refraction and dispersion of the suns light by rain or other water droplets in the atmosphere the colours of the rainbow are generally said to be red orange yellow green blue indigo and violet.
Children love to chase rainbows after a rainy day.
Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.
The rainbow appeared after the community garden was watered.
Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.
The social event ended with a beautiful rainbow in the sky.
Sự kiện xã hội kết thúc với một cầu vồng đẹp trên trời.
Children love to chase rainbows after a rainy day.
Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.
The rainbow appeared after the community garden was watered.
Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.
Dạng danh từ của Rainbow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rainbow | Rainbows |
Họ từ
Cầu vồng là một hiện tượng quang học xuất hiện khi ánh sáng mặt trời bị khúc xạ, phản xạ và tán sắc qua các giọt nước, tạo ra một dải màu sắc từ đỏ đến tím. Trong tiếng Anh, từ “rainbow” được sử dụng chung cho cả British và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong cả hai biến thể. Cầu vồng không chỉ là biểu tượng tự nhiên mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong nhiều nền văn minh.
Từ "rainbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn beam", với "regn" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "regnare" có nghĩa là "mưa". Từ "beam" có liên quan đến "chùm" hoặc "sáng". Như vậy, "rainbow" được hiểu là "chùm sáng xuất hiện sau mưa". Khái niệm này phản ánh hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng mặt trời chiếu qua những giọt nước, tạo ra quang phổ màu sắc, tương ứng với hiện tượng tự nhiên được con người quan sát và đặt tên.
Từ "rainbow" xuất hiện với sự tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề thiên nhiên và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để biểu thị sự đa dạng, hy vọng và không gian sáng tạo, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và các bài thuyết trình về sự đa chiều của con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp