Bản dịch của từ Rainbow trong tiếng Việt

Rainbow

Noun [U/C]

Rainbow (Noun)

ɹˈeɪnboʊ
ɹˈeɪnboʊ
01

Một vòm màu sắc có thể nhìn thấy trên bầu trời, gây ra bởi sự khúc xạ và phân tán ánh sáng mặt trời do mưa hoặc các giọt nước khác trong khí quyển. màu sắc của cầu vồng thường được cho là đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.

An arch of colours visible in the sky caused by the refraction and dispersion of the suns light by rain or other water droplets in the atmosphere the colours of the rainbow are generally said to be red orange yellow green blue indigo and violet.

Ví dụ

Children love to chase rainbows after a rainy day.

Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.

The rainbow appeared after the community garden was watered.

Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.

The social event ended with a beautiful rainbow in the sky.

Sự kiện xã hội kết thúc với một cầu vồng đẹp trên trời.

Children love to chase rainbows after a rainy day.

Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.

The rainbow appeared after the community garden was watered.

Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainbow

Không có idiom phù hợp