Bản dịch của từ Rainbow trong tiếng Việt
Rainbow
Rainbow (Noun)
Một vòm màu sắc có thể nhìn thấy trên bầu trời, gây ra bởi sự khúc xạ và phân tán ánh sáng mặt trời do mưa hoặc các giọt nước khác trong khí quyển. màu sắc của cầu vồng thường được cho là đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.
An arch of colours visible in the sky caused by the refraction and dispersion of the suns light by rain or other water droplets in the atmosphere the colours of the rainbow are generally said to be red orange yellow green blue indigo and violet.
Children love to chase rainbows after a rainy day.
Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.
The rainbow appeared after the community garden was watered.
Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.
The social event ended with a beautiful rainbow in the sky.
Sự kiện xã hội kết thúc với một cầu vồng đẹp trên trời.
Children love to chase rainbows after a rainy day.
Trẻ em thích đuổi theo cầu vồng sau một ngày mưa.
The rainbow appeared after the community garden was watered.
Cầu vồng xuất hiện sau khi khu vườn cộng đồng được tưới nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp