Bản dịch của từ Sought trong tiếng Việt
Sought
Sought (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tìm kiếm.
Simple past and past participle of seek.
She sought help from the community center.
Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ từ trung tâm cộng đồng.
The organization sought volunteers for their charity event.
Tổ chức tìm kiếm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện của họ.
He sought advice on how to improve social services.
Anh ấy tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện dịch vụ xã hội.
Dạng động từ của Sought (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeking |
Họ từ
"Sought" là dạng quá khứ và dạng phân từ của động từ "seek", có nghĩa là tìm kiếm hoặc truy cầu điều gì đó. Được sử dụng trong cả tiếng Anh-Britannia và tiếng Anh-Mỹ, từ này thể hiện hành động tìm kiếm một cách chủ động. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Britannia, "sought" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng "seek" hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "sought" là quá khứ của động từ "seek", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secen", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*sōkijan", có nghĩa là "tìm kiếm". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có mối liên hệ với các thuật ngữ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic. Qua thời gian, "sought" giữ nguyên ý nghĩa chính là hành động tìm kiếm, điều này góp phần vào sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa trong việc diễn đạt ham muốn và mục tiêu.
Từ "sought" là dạng quá khứ của động từ "seek", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tìm kiếm, yêu cầu hoặc khám phá kiến thức. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu pháp lý, nơi nội dung xoay quanh việc điều tra hoặc thu thập thông tin. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc thông tin trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp