Bản dịch của từ Soft in the head trong tiếng Việt

Soft in the head

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft in the head (Idiom)

ˈsɔf.tɪnˈθɛ.hɛd
ˈsɔf.tɪnˈθɛ.hɛd
01

Ngu ngốc hay điên rồ.

Stupid or crazy.

Ví dụ

Some people think social media users are soft in the head.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là ngu ngốc.

She is not soft in the head; she understands social issues well.

Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Are young activists soft in the head for protesting so loudly?

Các nhà hoạt động trẻ có ngu ngốc khi phản đối ồn ào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft in the head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft in the head

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.