Bản dịch của từ Soft-soldered trong tiếng Việt

Soft-soldered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft-soldered (Verb)

sˈɔftskəlfɚdtɚ
sˈɔftskəlfɚdtɚ
01

Nối (các bộ phận kim loại) bằng hàn mềm.

Join metal parts with soft solder.

Ví dụ

They soft-soldered the metal pieces for the community art project.

Họ đã hàn các mảnh kim loại cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

The volunteers did not soft-solder the broken sculptures properly.

Các tình nguyện viên đã không hàn các bức tượng vỡ đúng cách.

Did they soft-solder the materials for the local festival?

Họ đã hàn các vật liệu cho lễ hội địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft-soldered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft-soldered

Không có idiom phù hợp