Bản dịch của từ Soft-soldered trong tiếng Việt
Soft-soldered

Soft-soldered (Verb)
They soft-soldered the metal pieces for the community art project.
Họ đã hàn các mảnh kim loại cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
The volunteers did not soft-solder the broken sculptures properly.
Các tình nguyện viên đã không hàn các bức tượng vỡ đúng cách.
Did they soft-solder the materials for the local festival?
Họ đã hàn các vật liệu cho lễ hội địa phương chưa?
Họ từ
Từ "soft-soldered" đề cập đến quá trình nối các kim loại bằng cách sử dụng hợp kim hàn có điểm nóng chảy thấp, thường dưới 450 độ C. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong chế tạo mạch điện và các thiết bị điện tử, cho phép tạo ra các mối nối bền vững mà không cần keo hoặc nhiệt độ quá cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đồng.
Từ "soft-soldered" bắt nguồn từ cụm từ "solder" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solidare", nghĩa là "kết nối" hoặc "hợp nhất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "soldre", chỉ việc hợp nhất các kim loại. Trong bối cảnh chế tạo, "soft-soldered" mô tả quá trình hàn bằng hợp kim có điểm nóng chảy thấp, cho phép kết nối các chi tiết một cách dễ dàng. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì kết nối và tính linh hoạt, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "soft-soldered" xuất hiện ít trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, nơi thuật ngữ kỹ thuật thường được giảm thiểu. Tuy nhiên, trong IELTS Writing và Speaking, cụm từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về quy trình chế tạo hoặc sửa chữa. Ngoài ra, "soft-soldered" thường được sử dụng trong ngành điện và cơ khí, khi mô tả phương pháp kết nối linh kiện bằng hàn mềm.