Bản dịch của từ Soggy trong tiếng Việt

Soggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soggy (Adjective)

ˈsɑ.ɡi
ˈsɑ.ɡi
01

Ướt và mềm.

Wet and soft.

Ví dụ

The soggy paper made my essay difficult to read in class.

Giấy ướt làm bài luận của tôi khó đọc trong lớp.

His soggy shoes were not appropriate for the social event.

Giày ướt của anh ấy không phù hợp cho sự kiện xã hội.

Are soggy sandwiches common at community picnics in summer?

Bánh sandwich ướt có phổ biến trong các buổi picnic cộng đồng vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soggy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.