Bản dịch của từ Soggy trong tiếng Việt
Soggy

Soggy (Adjective)
The soggy paper made my essay difficult to read in class.
Giấy ướt làm bài luận của tôi khó đọc trong lớp.
His soggy shoes were not appropriate for the social event.
Giày ướt của anh ấy không phù hợp cho sự kiện xã hội.
Are soggy sandwiches common at community picnics in summer?
Bánh sandwich ướt có phổ biến trong các buổi picnic cộng đồng vào mùa hè không?
Họ từ
Từ "soggy" được sử dụng để mô tả trạng thái ẩm ướt hoặc thấm nước, thường chỉ các vật thể như bánh mỳ, quần áo, hoặc mặt đất. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "soggy" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi mô tả thức ăn hoặc điều kiện thời tiết trong cả hai phiên bản.
Từ "soggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ "sog", có nghĩa là thấm nước. Tiếng Latin có liên quan là "saturare", có nghĩa là làm ướt hoặc bão hòa. Hình thức hiện tại của từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15. Ngữ nghĩa hiện tại của “soggy” chỉ tình trạng vật thể bị ngập nước, phản ánh rõ ràng sự bão hòa và độ ẩm cao.
Từ "soggy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi những mô tả về thực phẩm hoặc điều kiện thời tiết thường xuyên được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "soggy" chủ yếu được áp dụng để mô tả thức ăn (như bánh mì ướt) hoặc môi trường ẩm ướt, ví dụ như đất đai sau khi mưa. Sự sử dụng từ này phản ánh các tình huống liên quan đến cảm giác về độ ẩm và sự không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp