Bản dịch của từ Solan trong tiếng Việt

Solan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solan (Noun)

sˈoʊln̩
sˈoʊln̩
01

Gannet phía bắc.

The northern gannet.

Ví dụ

The solan is a seabird known for its spectacular diving abilities.

Solan là một loài chim biển được biết đến với khả năng lặn ngoạn mục.

During the breeding season, solans gather in large colonies on cliffs.

Trong mùa sinh sản, solan tập hợp thành đàn lớn trên các vách đá.

The solan's white plumage makes it easily recognizable among other seabirds.

Bộ lông trắng của solan khiến nó dễ dàng được nhận ra giữa các loài chim biển khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solan

Không có idiom phù hợp