Bản dịch của từ Gannet trong tiếng Việt
Gannet

Gannet (Noun)
The gannet in our group always finishes the snacks first.
Người ham ăn trong nhóm của chúng tôi luôn ăn hết đồ ăn trước.
The gannet at the party grabbed all the appetizers quickly.
Người ham ăn tại bữa tiệc nhanh chóng lấy hết mọi thứ.
Don't be a gannet and leave some food for others.
Đừng là người ham ăn và để lại một ít thức ăn cho người khác.
The gannet colony on Bonaventure Island is a sight to behold.
Tổ chim gannet trên Đảo Bonaventure là một cảnh đẹp đáng ngưỡng mộ.
Scientists study the gannet population to monitor the health of oceans.
Nhà khoa học nghiên cứu dân số chim gannet để theo dõi sức khỏe của đại dương.
The gannet's diving technique is essential for its survival in the wild.
Kỹ thuật lặn của chim gannet là quan trọng cho sự sống sót của chúng trong tự nhiên.
Dạng danh từ của Gannet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gannet | Gannets |
Họ từ
Từ "gannet" chỉ một loài chim biển thuộc họ Sulidae, thường được tìm thấy ở các vùng biển phía Bắc. Gannet nổi bật với bộ lông trắng và đôi cánh dài, bay lượn vững chãi trên bầu trời. Ở Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh bảo tồn tự nhiên, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến các hình thức văn hóa hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh giữa hai quốc gia.
Từ "gannet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ganot", từ đó phát sinh từ tiếng Proto-Germanic *ganwō, nghĩa là "con chim". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ "ganare,” có nghĩa là "chiến thắng,” phản ánh sự khéo léo của loài chim này khi săn mồi. Qua thời gian, "gannet" được dùng để chỉ những loài chim biển lớn, nổi bật với khả năng lặn sâu để bắt cá, giữ nguyên ý nghĩa về tính năng chiến thắng trong việc tìm kiếm thức ăn.
Từ "gannet" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong các tình huống liên quan, nó thường xuất hiện trong các văn bản về sinh thái hoặc bảo tồn, đặc biệt khi đề cập đến các loài chim biển, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong các tài liệu nghiên cứu sinh học. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày và ngữ cảnh phổ thông, từ này ít khi được sử dụng do tính đặc thù của nó.