Bản dịch của từ Gannet trong tiếng Việt
Gannet
Noun [U/C]
Gannet (Noun)
gˈænɪt
gˈænɪt
Ví dụ
The gannet in our group always finishes the snacks first.
Người ham ăn trong nhóm của chúng tôi luôn ăn hết đồ ăn trước.
The gannet at the party grabbed all the appetizers quickly.
Người ham ăn tại bữa tiệc nhanh chóng lấy hết mọi thứ.
Ví dụ
The gannet colony on Bonaventure Island is a sight to behold.
Tổ chim gannet trên Đảo Bonaventure là một cảnh đẹp đáng ngưỡng mộ.
Scientists study the gannet population to monitor the health of oceans.
Nhà khoa học nghiên cứu dân số chim gannet để theo dõi sức khỏe của đại dương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gannet
Không có idiom phù hợp