Bản dịch của từ Plunging trong tiếng Việt
Plunging
Plunging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự sụt giảm.
Present participle and gerund of plunge.
Her popularity is plunging due to recent scandals.
Sự phổ biến của cô ấy đang giảm mạnh do những scandal gần đây.
The negative feedback is not plunging anytime soon.
Phản hồi tiêu cực không giảm trong thời gian sắp tới.
Is the support for the new policy plunging among voters?
Việc ủng hộ cho chính sách mới đang giảm mạnh trong cử tri?
Dạng động từ của Plunging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plunging |
Họ từ
Từ "plunging" có nguồn gốc từ động từ "plunge", mang nghĩa là lao xuống, chìm sâu hoặc đột ngột giảm sút. Trong ngữ cảnh tài chính hoặc khí hậu, "plunging" thường chỉ sự giảm mạnh về mức độ, giá cả hoặc nhiệt độ. Từ này không có khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ điệu địa phương. "Plunging" có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động, thể hiện sự khẩn cấp hoặc tính nghiêm trọng trong tình huống.
Từ "plunging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "plunge" có nghĩa là "nhúng xuống". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển sang "plongier", mang nghĩa là "nhảy xuống". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động lao mình nhanh chóng vào trong nước hoặc một không gian khác. Ngày nay, "plunging" không chỉ hạn chế ở lĩnh vực thể thao mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm sút nhanh chóng về giá trị, chất lượng hay tình trạng của một cái gì đó.
Từ "plunging" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, môi trường và xu hướng xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm sút mạnh về giá cả, số lượng hoặc tình trạng. Trong các ngữ cảnh khác, "plunging" thường được sử dụng để diễn tả hành động nhảy vào nước, nhưng cũng mang tính biểu tượng cho sự lao dốc hoặc sa sút trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp