Bản dịch của từ Sold on trong tiếng Việt
Sold on
Sold on (Idiom)
Bị thuyết phục bởi điều gì đó.
To be convinced by something.
She was sold on the idea of volunteering abroad.
Cô ấy đã tin vào ý tưởng đi tình nguyện ở nước ngoài.
He was not sold on the benefits of social media marketing.
Anh ấy không tin vào lợi ích của tiếp thị truyền thông xã hội.
Were you sold on the importance of community engagement in IELTS?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong IELTS không?
Bị ảnh hưởng bởi cái gì đó.
To be influenced by something.
She is easily sold on new fashion trends.
Cô ấy dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng thời trang mới.
He was not sold on the idea of social media detox.
Anh ấy không chịu ảnh hưởng bởi ý tưởng cách ly mạng xã hội.
Are you sold on the benefits of social interaction?
Bạn có tin vào lợi ích của giao tiếp xã hội không?
Nhiệt tình về điều gì đó.
To be enthusiastic about something.
She is sold on the idea of volunteering abroad.
Cô ấy rất hào hứng với ý tưởng tình nguyện ở nước ngoài.
He is not sold on the concept of online dating.
Anh ấy không hào hứng với khái niệm hẹn hò trực tuyến.
Are you sold on the benefits of studying abroad?
Bạn có hào hứng với các lợi ích của việc học ở nước ngoài không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sold on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp