Bản dịch của từ Solicitate trong tiếng Việt

Solicitate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solicitate (Adjective)

01

(lỗi thời) ân cần.

Obsolete solicitous.

Ví dụ

She was solicitate towards her classmates during group activities.

Cô ấy rất quan tâm đến bạn cùng lớp trong các hoạt động nhóm.

He is not solicitate when it comes to sharing his writing tips.

Anh ấy không quan tâm khi phải chia sẻ mẹo viết của mình.

Is being solicitate considered a positive trait in IELTS speaking?

Việc quan tâm có được coi là một đặc điểm tích cực trong IELTS nói không?

She is solicitate in helping others with their IELTS essays.

Cô ấy rất chu đáo trong việc giúp đỡ người khác với bài luận IELTS của họ.

He is not solicitate towards his classmates during speaking practice.

Anh ấy không chu đáo với bạn cùng lớp trong luyện nói.

Solicitate (Verb)

01

(từ cũ, ngoại động) kêu gọi.

Obsolete transitive to solicit.

Ví dụ

She would solicitate donations for the charity event every year.

Cô ấy sẽ tìm kiếm đóng góp cho sự kiện từ thiện mỗi năm.

He did not solicitate help from his classmates for his IELTS essay.

Anh ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn cùng lớp cho bài luận IELTS của mình.

Did they solicitate feedback from the IELTS instructor after the exam?

Họ có tìm kiếm phản hồi từ giáo viên IELTS sau kỳ thi không?

She solicitated donations for the charity event.

Cô ấy tặng quyên góp cho sự kiện từ thiện.

He didn't solicitate help from his friends for the project.

Anh ấy không xin giúp đỡ từ bạn bè cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solicitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solicitate

Không có idiom phù hợp