Bản dịch của từ Solicitate trong tiếng Việt
Solicitate

Solicitate (Adjective)
(lỗi thời) ân cần.
Obsolete solicitous.
She was solicitate towards her classmates during group activities.
Cô ấy rất quan tâm đến bạn cùng lớp trong các hoạt động nhóm.
He is not solicitate when it comes to sharing his writing tips.
Anh ấy không quan tâm khi phải chia sẻ mẹo viết của mình.
Is being solicitate considered a positive trait in IELTS speaking?
Việc quan tâm có được coi là một đặc điểm tích cực trong IELTS nói không?
She is solicitate in helping others with their IELTS essays.
Cô ấy rất chu đáo trong việc giúp đỡ người khác với bài luận IELTS của họ.
He is not solicitate towards his classmates during speaking practice.
Anh ấy không chu đáo với bạn cùng lớp trong luyện nói.
Solicitate (Verb)
(từ cũ, ngoại động) kêu gọi.
Obsolete transitive to solicit.
She would solicitate donations for the charity event every year.
Cô ấy sẽ tìm kiếm đóng góp cho sự kiện từ thiện mỗi năm.
He did not solicitate help from his classmates for his IELTS essay.
Anh ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn cùng lớp cho bài luận IELTS của mình.
Did they solicitate feedback from the IELTS instructor after the exam?
Họ có tìm kiếm phản hồi từ giáo viên IELTS sau kỳ thi không?
She solicitated donations for the charity event.
Cô ấy tặng quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He didn't solicitate help from his friends for the project.
Anh ấy không xin giúp đỡ từ bạn bè cho dự án.
Từ "solicitate" xuất phát từ động từ "solicit", có nghĩa là yêu cầu, xin xỏ hoặc kêu gọi một điều gì đó. Đặc biệt, từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, chỉ hành động yêu cầu một sự phê duyệt hoặc hỗ trợ từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể nào trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "solicit" hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "solicit" có thể mang những ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc kêu gọi sự hợp tác hoặc trợ giúp.
Từ "solicitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sollicitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "khuyến khích". Tiền tố "sol-" trong tiếng Latinh biểu thị sự chú ý hoặc sự can thiệp, trong khi hậu tố "-cite" ám chỉ đến hành động. Từ thế kỷ 14, "solicitate" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc sự chú ý từ người khác. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn duy trì sự nhấn mạnh vào hành động yêu cầu hoặc khuyến khích một cách chủ động.
Từ "solicitate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính khi đề cập đến việc thu hút hoặc yêu cầu sự chú ý hoặc hỗ trợ từ một cá nhân hoặc tổ chức. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này có thể rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến giao tiếp chính thức hoặc khi soạn thảo tài liệu.