Bản dịch của từ Soliciter trong tiếng Việt

Soliciter

Noun [U/C]

Soliciter (Noun)

sˈɑləstaɪɚ
sˈɑləstaɪɚ
01

Một người yêu cầu một cái gì đó.

One who solicits something.

Ví dụ

The charity event organizer needed a soliciter to gather donations.

Người tổ chức sự kiện từ thiện cần một người kêu gọi để thu thập quyên góp.

The political candidate hired a soliciter to help with campaign fundraising.

Ứng cử viên chính trị đã thuê một người kêu gọi để giúp với việc gây quỹ chiến dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soliciter

Không có idiom phù hợp