Bản dịch của từ Soliciter trong tiếng Việt
Soliciter

Soliciter (Noun)
The charity event organizer needed a soliciter to gather donations.
Người tổ chức sự kiện từ thiện cần một người kêu gọi để thu thập quyên góp.
The political candidate hired a soliciter to help with campaign fundraising.
Ứng cử viên chính trị đã thuê một người kêu gọi để giúp với việc gây quỹ chiến dịch.
The non-profit organization relied on a dedicated soliciter for support.
Tổ chức phi lợi nhuận dựa vào một người kêu gọi tận tâm để hỗ trợ.
Từ “soliciter” thường chỉ người yêu cầu hoặc xin cấp phép cho một mặt hàng, dịch vụ hoặc thông tin nào đó. Trong bối cảnh pháp lý, "solicitor" (tiếng Anh Anh) thường chỉ đến một loại luật sư chuyên tư vấn và đại diện cho khách hàng, trong khi “attorney” (tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ luật sư nói chung. Sự khác biệt này làm nổi bật cách mà hệ thống pháp lý của từng khu vực thay đổi trong việc sử dụng các thuật ngữ nghề nghiệp.
Từ "soliciter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sollicitare", có nghĩa là "kêu gọi, khuyến khích". Trong tiếng Latinh, "sollicitus" biểu thị trạng thái "bận rộn" hoặc "khẩn trương". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hành động kêu gọi sang việc tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc yêu cầu. Ngày nay, "soliciter" thường chỉ những người vận động hoặc yêu cầu một điều gì đó, phản ánh tính chất yêu cầu và khuyến khích trong nghĩa gốc.
Từ "soliciter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các hoạt động pháp lý hoặc yêu cầu dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và kinh doanh, chỉ hành động yêu cầu hoặc tìm kiếm thông tin, dịch vụ từ một đối tượng nhất định. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong các tài liệu pháp lý và trong các cuộc hội thoại liên quan đến dịch vụ chuyên nghiệp.