Bản dịch của từ Soliciter trong tiếng Việt
Soliciter
Noun [U/C]
Soliciter (Noun)
sˈɑləstaɪɚ
sˈɑləstaɪɚ
Ví dụ
The charity event organizer needed a soliciter to gather donations.
Người tổ chức sự kiện từ thiện cần một người kêu gọi để thu thập quyên góp.
The political candidate hired a soliciter to help with campaign fundraising.
Ứng cử viên chính trị đã thuê một người kêu gọi để giúp với việc gây quỹ chiến dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soliciter
Không có idiom phù hợp