Bản dịch của từ Soliloquizes trong tiếng Việt
Soliloquizes

Soliloquizes (Verb)
She often soliloquizes about her thoughts on social media trends.
Cô ấy thường tự nói về suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội.
He does not soliloquize during group discussions about social issues.
Anh ấy không tự nói trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Does she soliloquize when considering her social interactions?
Cô ấy có tự nói khi xem xét các tương tác xã hội không?
Họ từ
"Soliloquizes" là động từ dạng số nhiều, bắt nguồn từ thuật ngữ "soliloquy" trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn đạt các suy nghĩ hay cảm xúc của một nhân vật, thường xuất hiện trong kịch, mà không cần đối thoại với ai khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học, đặc biệt là các tác phẩm của Shakespeare. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "soliloquizes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "soliloquium", trong đó "solus" có nghĩa là "một mình" và "loqui" có nghĩa là "nói". Từ này xuất hiện lần đầu trong văn hóa phương Tây vào thế kỷ XVI, thường được sử dụng để chỉ hành động nói một mình, đặc biệt trong bối cảnh kịch nghệ. Ngày nay, "soliloquizes" được hiểu là hành động diễn đạt suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên, phản ánh sự sâu sắc trong nội tâm và tính cách con người.
Từ "soliloquizes" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ngôn ngữ thường đi theo lối suy nghĩ thực tế và trực tiếp. Trong phần Listening và Reading, tần suất xuất hiện cũng hạn chế, vì đây là một thuật ngữ hàn lâm hơn, liên quan đến việc tự nói chuyện với bản thân, thường thấy trong ngữ cảnh văn học và phân tích nhân vật. Từ này thường được dùng trong các tác phẩm văn học cổ điển, kịch nghệ, và trong các bài phân tích lý thuyết về ngôn ngữ.