Bản dịch của từ Soliloquizes trong tiếng Việt
Soliloquizes
Verb
Soliloquizes (Verb)
səlˈɪləkwəs
səlˈɪləkwəs
Ví dụ
She often soliloquizes about her thoughts on social media trends.
Cô ấy thường tự nói về suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội.
He does not soliloquize during group discussions about social issues.
Anh ấy không tự nói trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Does she soliloquize when considering her social interactions?
Cô ấy có tự nói khi xem xét các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soliloquizes
Không có idiom phù hợp