Bản dịch của từ Solubleness trong tiếng Việt

Solubleness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solubleness (Noun Uncountable)

01

Chất lượng hoặc trạng thái hòa tan.

The quality or state of being soluble.

Ví dụ

The solubleness of sugar in water improves the taste of tea.

Tính hòa tan của đường trong nước làm tăng hương vị của trà.

The solubleness of salt does not affect its health benefits.

Tính hòa tan của muối không ảnh hưởng đến lợi ích sức khỏe của nó.

Is the solubleness of coffee different in hot and cold water?

Tính hòa tan của cà phê có khác nhau trong nước nóng và lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solubleness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solubleness

Không có idiom phù hợp