Bản dịch của từ Solubleness trong tiếng Việt
Solubleness
Solubleness (Noun Uncountable)
The solubleness of sugar in water improves the taste of tea.
Tính hòa tan của đường trong nước làm tăng hương vị của trà.
The solubleness of salt does not affect its health benefits.
Tính hòa tan của muối không ảnh hưởng đến lợi ích sức khỏe của nó.
Is the solubleness of coffee different in hot and cold water?
Tính hòa tan của cà phê có khác nhau trong nước nóng và lạnh không?
Họ từ
Từ "solubleness" (tính tan) ám chỉ khả năng của một chất hòa tan trong dung môi, thường là nước. Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để mô tả mức độ mà một chất có thể hòa tan và ảnh hưởng đến tính chất của dung dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn so với "solubility", mà có thể được thấy trên các tài liệu khoa học. Thiếu sót trong việc sử dụng có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết chính xác về các phản ứng hóa học liên quan đến sự hòa tan.
Từ "solubleness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solubilis", có nghĩa là "có thể hòa tan". Tiền tố "sol-" từ động từ "solvere", nghĩa là "giải phóng" hoặc "tan biến". Thế kỷ 16, "soluble" được tích hợp vào tiếng Anh, mô tả khả năng của một chất hòa tan trong chất lỏng. Thuật ngữ "solubleness" phát sinh từ "soluble" nhằm nhấn mạnh thuộc tính này, phản ánh tính chất lý hóa của các chất trong môi trường dung dịch.
Từ "solubleness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học và hóa học, thuật ngữ này thường được dùng để diễn tả khả năng hòa tan của một chất trong dung môi, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thay vào đó, các từ như "solubility" hoặc "dissolve" thường phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp