Bản dịch của từ Somatosense trong tiếng Việt
Somatosense

Somatosense (Noun)
Nhận thức giác quan về cơ thể và chuyển động của nó.
The sense perception of the body and its movements.
Somatosense helps people understand their body movements during social dance.
Somatosense giúp mọi người hiểu chuyển động cơ thể khi khiêu vũ xã hội.
Many individuals do not notice their somatosense in crowded places.
Nhiều người không nhận thấy somatosense của họ ở những nơi đông đúc.
How does somatosense affect social interactions in group sports?
Somatosense ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong thể thao nhóm?
Từ "somatosense" mô tả khả năng cảm nhận các thông tin cảm giác từ cơ thể, bao gồm cảm giác chạm, áp lực, đau và nhiệt độ. Trong lĩnh vực tri giác, nó đề cập đến các quy trình thần kinh cho phép con người cảm nhận và tương tác với môi trường xung quanh thông qua cơ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế; do đó, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "somatosense" xuất phát từ hai thành phần: "somato-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "soma" nghĩa là "cơ thể", và "sense" từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến nghiên cứu về các giác quan không chỉ giới hạn ở thị giác hoặc thính giác mà còn bao gồm cảm giác về cơ thể như cảm giác đau, nhiệt độ và áp lực. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của cảm giác trong khả năng nhận biết và tương tác của con người với môi trường.
Từ "somatosense" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết liên quan đến khoa học thần kinh hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi nói đến cảm giác cơ thể và cách mà con người nhận biết được thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan như cảm giác xúc giác, nhiệt độ và áp lực. Từ này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như y khoa, công nghệ và giáo dục tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp