Bản dịch của từ Somatosense trong tiếng Việt
Somatosense
Noun [U/C]
Somatosense (Noun)
sˌoʊmətˈoʊsən
sˌoʊmətˈoʊsən
01
Nhận thức giác quan về cơ thể và chuyển động của nó.
The sense perception of the body and its movements.
Ví dụ
Somatosense helps people understand their body movements during social dance.
Somatosense giúp mọi người hiểu chuyển động cơ thể khi khiêu vũ xã hội.
Many individuals do not notice their somatosense in crowded places.
Nhiều người không nhận thấy somatosense của họ ở những nơi đông đúc.
How does somatosense affect social interactions in group sports?
Somatosense ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong thể thao nhóm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Somatosense
Không có idiom phù hợp