Bản dịch của từ Some time ago trong tiếng Việt
Some time ago

Some time ago (Phrase)
Some time ago, we organized a community event in Central Park.
Một thời gian trước, chúng tôi đã tổ chức một sự kiện cộng đồng ở Central Park.
I didn't attend the seminar some time ago about social media.
Tôi đã không tham dự buổi hội thảo một thời gian trước về mạng xã hội.
Did you remember the festival we had some time ago?
Bạn có nhớ lễ hội mà chúng ta đã có một thời gian trước không?
Some time ago, John wrote an essay about social issues.
Cách đây một thời gian, John đã viết một bài luận về các vấn đề xã hội.
I didn't meet the deadline for the IELTS essay some time ago.
Tôi không đáp ứng được hạn chót cho bài luận IELTS cách đây một thời gian.
Cụm từ "some time ago" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự kiện đã xảy ra cách đây một thời gian nhưng không xác định rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể sử dụng cụm từ "some time back" với ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "some time ago" bao gồm hai thành phần: "some" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sum" và "time" từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là khoảng thời gian. "Ago" xuất phát từ tiếng Old English "aġen", cũng mang nghĩa chỉ khoảng thời gian đã qua. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ một thời điểm không xác định trong quá khứ, phản ánh sự trôi chảy của thời gian và tính tương đối của việc nhớ lại các sự kiện đã xảy ra.
Cụm từ "some time ago" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Trong Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về kỷ niệm, trải nghiệm và câu chuyện. Cụm từ này được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và báo chí khi người viết hoặc người nói muốn nhấn mạnh một sự kiện đã xảy ra trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp