Bản dịch của từ Sommelier trong tiếng Việt
Sommelier

Sommelier (Noun)
The sommelier recommended a fine Merlot for our dinner party.
Người phục vụ rượu đã gợi ý một chai Merlot tuyệt vời cho bữa tiệc tối.
The sommelier did not suggest any cheap wines at the event.
Người phục vụ rượu không gợi ý bất kỳ loại rượu rẻ nào tại sự kiện.
Is the sommelier available to help us choose a wine?
Người phục vụ rượu có sẵn để giúp chúng tôi chọn rượu không?
Dạng danh từ của Sommelier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sommelier | Sommeliers |
Sommelier là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ người chuyên trách trong việc lựa chọn, phục vụ và quản lý rượu vang tại nhà hàng hoặc sự kiện ẩm thực. Trong tiếng Anh, chữ viết và phát âm không thay đổi giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, sommelier có thể được biết đến nhiều hơn trong các nhà hàng cao cấp, trong khi ở Mỹ, vai trò này cũng mở rộng sang các lĩnh vực thương mại và giáo dục rượu vang. Sommelier không chỉ có kiến thức về các loại rượu mà còn hiểu rõ về thực phẩm để tư vấn kết hợp ăn uống phù hợp.
Từ "sommelier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ từ Latin "samuliarius", nghĩa là người phụ trách đồ uống. Trong lịch sử, sommeliers là những người làm công việc quản lý rượu trong các lâu đài và nhà hàng. Ngày nay, từ này chỉ những chuyên gia rượu vang, có nhiệm vụ tư vấn và phục vụ rượu cho khách hàng. Sự phát triển này phản ánh sự chú trọng ngày càng cao đến trải nghiệm ẩm thực và văn hóa rượu vang trong xã hội hiện đại.
Từ "sommelier" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và rượu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong phần Nói và Viết có phần hạn chế, chỉ xuất hiện khi đề cập đến ngành công nghiệp nhà hàng hoặc văn hóa rượu vang. Trong các ngữ cảnh khác, "sommelier" thường được sử dụng khi bàn luận về việc lựa chọn rượu trong nhà hàng hoặc trong các chương trình giáo dục về ẩm thực và rượu vang.