Bản dịch của từ Sommelier trong tiếng Việt

Sommelier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sommelier (Noun)

sʌmljˈeɪ
sʌmljˈeɪ
01

Một người phục vụ rượu.

A wine waiter.

Ví dụ

The sommelier recommended a fine Merlot for our dinner party.

Người phục vụ rượu đã gợi ý một chai Merlot tuyệt vời cho bữa tiệc tối.

The sommelier did not suggest any cheap wines at the event.

Người phục vụ rượu không gợi ý bất kỳ loại rượu rẻ nào tại sự kiện.

Is the sommelier available to help us choose a wine?

Người phục vụ rượu có sẵn để giúp chúng tôi chọn rượu không?

Dạng danh từ của Sommelier (Noun)

SingularPlural

Sommelier

Sommeliers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sommelier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sommelier

Không có idiom phù hợp